Từ vựng tiếng Hàn về ngày 8-3 Quốc tế Phụ nữ

Tết đã qua 8/3 lại đến, có bạn nào còn chưa biết chúc mừng các cô, các mẹ, các dì, các chị các bạn nữ như nào thì chủ đề từ vựng tiếng Hàn về ngày quốc tế Phụ Nữ ngày hôm nay NEWSKY giới thiệu sẽ rất hữu ích đây. Nào cùng học nhé:

  1. 세계 여성의 날: ngày Quốc tế Phụ nữ
  2. 국제여성회: Hội phụ nữ quốc tế
  3. 여자: phụ nữ
  4. 요리하다: nấu ăn
  5. 청소하다: dọn dẹp
  6. 빨래하다: giặt giũ
  7. 설겆이 하다: rửa chén, rửa bát
  8. 장미: hoa hồng
  9. 꽃다발: bó hoa
  10. 귀걸이: bông tai
  11. 반지: nhẫn
  12. 목걸이: dây chuyền
  13. 쇼핑하다: mua sắm
  14. 꽃을 선물하다: tặng hoa
  15. 주다: cho, tặng
  16. 노래부르다: hát
  17. 갑자기: bất ngờ
  18. 행운: may mắn
  19. 주부: nội trợ
  20. 돌아오다/돌아가다: về sớm
  21. 여행하다: du lịch
  22. 어머니: mẹ
  23. 언니/ 누나: chị
  24. 여동생: em gái
  25. 이모: dì
  26. 고모: cô
  27. 선물: quà tặng
  28. 향수: nước hoa
  29. 가방: túi xách
  30. 하이힐: giày cao gót
  31. 팔찌: vòng tay
  32. 미술품: mĩ phẩm
  33. 쇼핑 센터: trung tâm mua sắm
  34. 케이크: bánh kem
  35. 누워서 쉬다: nằm và thư giãn
  36. 집안일: công việc nhà
  37. 사회: xã hội
  38. 양성평등: bình đẳng giới
  39. 아름답다: đẹp
  40. 착한: ngoan
  41. 머리가 좋다: thông minh
  42. 고생: vất vả

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về ngày Lễ và kỷ niệm

>> Xem thêm: Lời chúc tiếng Hàn thông dụng

Với 42 từ vựng vừa rồi NEWSKY giới thiệu, hi vọng bạn có kho Từ vựng tiếng Hàn về ngày 8/3 Quốc tế Phụ nữ để chúc các mẹ, các cô, cái chị, các em trong ngày này nhé!

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?