Tết đã qua 8/3 lại đến, có bạn nào còn chưa biết chúc mừng các cô, các mẹ, các dì, các chị các bạn nữ như nào thì chủ đề từ vựng tiếng Hàn về ngày quốc tế Phụ Nữ ngày hôm nay NEWSKY giới thiệu sẽ rất hữu ích đây. Nào cùng học nhé:
- 세계 여성의 날: ngày Quốc tế Phụ nữ
- 국제여성회: Hội phụ nữ quốc tế
- 여자: phụ nữ
- 요리하다: nấu ăn
- 청소하다: dọn dẹp
- 빨래하다: giặt giũ
- 설겆이 하다: rửa chén, rửa bát
- 장미: hoa hồng
- 꽃다발: bó hoa
- 귀걸이: bông tai
- 반지: nhẫn
- 목걸이: dây chuyền
- 쇼핑하다: mua sắm
- 꽃을 선물하다: tặng hoa
- 주다: cho, tặng
- 노래부르다: hát
- 갑자기: bất ngờ
- 행운: may mắn
- 주부: nội trợ
- 돌아오다/돌아가다: về sớm
- 여행하다: du lịch
- 어머니: mẹ
- 언니/ 누나: chị
- 여동생: em gái
- 이모: dì
- 고모: cô
- 선물: quà tặng
- 향수: nước hoa
- 가방: túi xách
- 하이힐: giày cao gót
- 팔찌: vòng tay
- 미술품: mĩ phẩm
- 쇼핑 센터: trung tâm mua sắm
- 케이크: bánh kem
- 누워서 쉬다: nằm và thư giãn
- 집안일: công việc nhà
- 사회: xã hội
- 양성평등: bình đẳng giới
- 아름답다: đẹp
- 착한: ngoan
- 머리가 좋다: thông minh
- 고생: vất vả
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về ngày Lễ và kỷ niệm
>> Xem thêm: Lời chúc tiếng Hàn thông dụng
Với 42 từ vựng vừa rồi NEWSKY giới thiệu, hi vọng bạn có kho Từ vựng tiếng Hàn về ngày 8/3 Quốc tế Phụ nữ để chúc các mẹ, các cô, cái chị, các em trong ngày này nhé!