Tiếng Hàn Giới thiệu bản thân

Giới thiệu bản thân là điều căn bản nhất của mọi ngôn ngữ và nó được dùng trong các giao tiếp hằng ngày. Vậy việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn thì như thế nào?

I. Hội thoại:

안녕하십니까? (Xin chào)

제이름은프엉입니다. (Tên tôi là Phương)

저는베트남사람입니다. (Tôi là người Việt Nam)

한국어선생님입니다. (Tôi là giáo viên tiếng Hàn)

II. Từ mới:

제           :       của tôi

이름       :       tên

저           :       tôi

베트남   :       Việt Nam

사람       :        người

한국어   :        tiếng Hàn Quốc

선생님   :        giáo viên

한국(Hàn Quốc)    사람(người) :    người Hàn Quốc

베트남(Việt Nam) 사람(người) :   người Việt Nam

한국(Hàn Quốc)    어(tiếng)      :   tiếng Hàn Quốc

일본어   :         tiếng Nhật Bản

III. Ngữ pháp

1) 제+ Danh từ: Danh từ của tôi

Ví dụ : 제이름: tên của tôi

제고향: quê hương của tôi

제친구: bạn của tôi

2) 제이름은 … 입니다: Tên tôi là…

Ta dùng mẫu câu này để giới thiệu tên.

Ví dụ:              제이름은김기훈입니다.

(Tên tôi là Kim Ki Hoon)

제이름은나영입니다.

(Tên tôi là Na Yeong)

3) 저는+ Danh từ + 입니다: Tôi là + Danh từ

Mẫu câu này được dùng để giới thiệu quốc tịch hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ:              저는베트남사람입니다.

(Tôi là người Việt Nam)

                         저는회사원입니다.

(Tôi là nhân viên văn phòng)

저는일본어선생님입니다.

(Tôi là giáo viên tiếng Nhật)

IV. Chú ý

Khi phát âm “입니다” và “십니까” ta không phát âm “입” và “십”  như bình thường mà đọc “ㅂ” thành “ㅁ”. Cụ thể,  “입니다” sẽ được đọc là “임니다”, còn “십니까” sẽ được đọc là “심니까”.

Ví dụ:      일본사람입니다

안녕하십니까?

V. Tiếng Hàn thực dụng

Một số câu nói thông dụng trong giao tiếp hàng ngày

안녕하세요?/안녕하십니까? Xin chào (chào hỏi khi gặp  nhau)

죄송합니다. Xin lỗi. (nói kính trọng)

미안합니다. Xin lỗi.(nói kính trọng)

죄송해요. Xin lỗi. (cách nói lịch sự)

미안해요. Xin lỗi. (cách nói lịch sự)

처음뵙겠습니다. Chào bạn/Rất hân hạnh lần đầu được gặp mặt.

만나서반갑습니다. Rất vui được gặp bạn.

>> Xem thêm: 15 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng

>> Xem thêm: 20 câu giao tiếp tiếng Hàn trong lớp học

Sưu tầm bởi Trung tâm tiếng Hàn Newsky

Chúc các bạn học tốt!