43 từ vựng tiếng Hàn về trái cây

과일 Trái cây
images (1)
1. 용과
Yong- wa
quả thanh long
dragon fruit
2. 자몽
Ja – mong
quả bưởi
pomelo
3. 레몬
Le- mon
quả chanh
lemon
4. 멜론
Mel- lon
dưa
melon
5. 배
Bae
quả lê
pear
6. 사과
Sa- kwa
quả táo
apple
7. 바나나
Ba- na- na
quả chuối
bananas
8. 토마토
T’o- ma- t’o
quả cà chua
tomato
9. 포도
P’o do
quả nho
grape
10. 딸기
Ttal- gi
dâu tây
strawberry
11. 파인애플
P’a-i-ne-p’eul
quả dứa, thơm
ananas- pineapple
12. 복숭아
Bok-suung- a
quả đào
peach
13. 금귤
Geum-gyul
quả quất, trái tắc
kumquat
14. 밀크과일
Mil-k’u-kwa-il
quả vú sữa
starapple
15. 롱안
Long-an
quả nhãn
longan
16. 사보체
Sa-bo-che
quả hồng xiêm, sapoche
sapolia
17. 수박
Su-bak
dưa hấu
water melon
18. 참외
Cha-moe
dưa lê
pearmelon
19. 오이
o-ii
dưa chuột
cucumber
20. 살구
Sal- gu
quả mơ
apricot- tree
21. 람부탄
Lam-bu-t’al
quả chôm chôm
rabbutan
22. 파파야
P’a-p’a-ya
đu đủ
papaya
23. 감자
Gam-ja
khoai tây
potato
24. 고구마 
Go-gu-ma
khoai lang
sweet potato
25. 망고
Man-go
quả xoài
mango
26. 오렌지
o-ren-ji
quả cam
orange
27. 귤
Gyul
quả quýt
28. 대추
Dae chuu
táo tàu
29. 감
Gam
quả hồng
30. 밤
Bam
hạt dẻ
chestnut
31. 해바라기
He-ba-ra-gi
hạt hướng dương
sunflower
32. 땅콩
Ttang-k’ong
đậu phộng, đậu phụng, lạc
peanut
33. 석류
Seok-lyu
quả lựu
pomegranate
34. 구아바
Guu-a-ba
quả ổi
guava
35. 고추
Go-chuu
quả ớt
chilli
36. 두리안
Du-ri-an
quả sầu riêng
durian
37. 체리
Che-lii
quả anh đào
cherry
38. 망고스틴
Mang-go-seu-t’il
quả măng cụt
mangoteen
39. 옥수수
Ok-suu-suu
bắp, ngô
corn
40. 팝콘
P’ap-k’on
bỏng ngô
popcorn
41. 아보카도
a-bo-k’a-do
quả bơ
avocado
42. 코코넛
K’o-k’o-neot
quả dừa
coconut
43. 서양자두
Seo-yang-ja-du
quả mận
pulm

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn trong công việc

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo

>> Xem thêm: Từ vựng về tính cách trong tiếng Hàn

Sưu tầm bởi Trung tâm Tiếng Hàn Newsky

Địa chỉ: 292 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp.HCM

Liên hệ: 090 999 01 30 – (08) 3601 6727

Chúc các bạn thành công! 

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?