Từ vựng tiếng Hàn về các Môn Học

Ở Trường có quá nhiều môn học, nhưng mà bản thân lại không biết nói những từ đấy như thế nào thì thật khó khăn. Không còn lo gì nữa, Chủ đề Từ vựng tiếng Hàn về các MÔN HỌC giúp bạn tích luỹ thêm vào kho kiến thức từ vựng cần thiết khi dùng đến.

  1. 수학 Toán học
  2. 물리학 Vật lý
  3. 화학 Hóa học
  4. 국어 Ngữ văn
  5. 문학 Văn học
  6. 영어 Tiếng Anh
  7. 한국어 Tiếng Hàn
  8. 중국어 Tiếng Trung
  9. 일본어 Tiếng Nhật
  10. 프랑스어 Tiếng Pháp
  11. 베트남어 Tiếng Việt
  12. 생물학 Sinh học
  13. 역사 Lịch sử
  14. 지리학 Địa lý
  15. 과학 Khoa học
  16. 음악 Âm nhạc
  17. 미술 Mĩ thuật
  18. 컴퓨터 공학 Tin học
  19. 수영 Bơi lội
  20. 체육 Thể dục
  21. 기술 Công nghệ
  22. 농구 Bóng rổ
  23. 축구 Bóng đá
  24. 배드민턴 Cầu lông

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Du lịch

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Thể thao

Chúc các bạn học tốt với bộ Từ vựng tiếng Hàn các môn học mà NEWSKY giới thiệu.

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?