Thể khả năng tiếng Nhật
Động từ thể khả năng (可(か)能形(のうけい)) • Cách chia – Nhóm I: Là các động từ có vần [ i ] đứng trước ます。Để chuyển sang động từ thể khả năng chỉ cần chuyển [ i ] thành [ e ]. ~ ます -> 可能形(かのうけい) およぎ ます -> およげ ます よみます -> よめ ます いき[…]