1. Can’t carry a tune: không có khả năng, không có năng khiếu về âm nhạc, không thể hát đúng hay chuẩn được.
2. Can’t be bothered: không có thời gian hay hứng thú để làm việc gì đó. Đó là điều không quan trọng đối với bạn
3. Can’t get enough of sth: bạn muốn có thêm nhiều thứ gì đó
4. Can’t wait: rất háo hức, mong đợi điều gì đó sẽ đến trong tương lai
5. Can’t stand: điều gì đó rất phiền phức và quấy rối bạn, bạn rất không thích nó
– Can’t stand + noun (danh từ). VD: I can’t stand the smell of onions. (Tôi không thể nào chịu được cái mùi hành)
– Can’t stand it when + situation (tình huống). VD: I can’t stand it when my kids come into the house with muddy shoes. (Tôi không thể chịu được khi bọn nhóc vào nhà với đôi giày dính đầy bùn)
6. Can’t bear sth: điều đó làm bạn rất buồn, rất khó để chịu đựng
– Can’t bear to watch: không thể xem nổi. VD: The death scene is horrible. I can’t bear to watch it. (Cảnh chết chóc thật là khủng khiếp. Không thể nào xem nổi)
– Can’t bear the thought of: không thể chịu đựng nổi suy nghĩ. VD: He’s so focused on success, he can’t bear the thought of failing. (Anh ta quá tập trung vào thành công, anh ta không chịu nổi suy nghĩ thất bại)
7. Can’t help: bạn không nhịn, không ngừng được việc gì hay cảm thấy như nào
– Can’t help + Ving. VD: I can’t help feeling guilty, even though it wasn’t my fault. (Tôi không tránh được cảm giác tội lỗi, mặc dù đó không phải là lỗi của tôi)
8. You can’t beat that: diễn tả một tình huống hay một điều gì đó đã là tốt nhất, không thể tốt hơn được nữa.
9. Can’t thank you enough: biểu thị một sự biết ơn sâu sắc với thái độ chân thành. Thường dùng để cảm ơn ai đó làm một điều rất quan trọng và ý nghĩa đối với bạn.
Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!