CÂU MỆNH LỆNH & CÂU CẢM THÁN  (IMPERATIVE SENTENCE & EXCLAMATORY SENTENCE)

a. Câu mệnh lệnh:

Câu mệnh lệnh còn gọi là câu cầu khiến, được dùng khi người nói yêu cầu hoặc ra lệnh cho một người khác làm một việc gì đó. Nó thường theo sau bởi từ “please”. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là “you”.

Câu mệnh lệnh được chia làm 2 loại: Trực tiếp và gián tiếp.

  1. Câu mệnh lệnh trực tiếp:
  • Bắt đầu với động từ nguyên mậu không có ”to”

VD:

Close the door. (Hãy đóng cửa vào)

Please turn off the light. (Xin hãy tắt đèn đi)

Be quiet! (Trật tự nào)

  • “Do”có thể được đặt trước động từ nguyên mẫu để nhấn mạnh:

VD:

Do sit down (Ngồi xuống đi)

Do be quiet. (Im lặng nào)

  1. Câu mệnh lệnh gián tiếp:

Thường được dùng với: to order/ ask/ say/ tell sb to do smt.

VD:

John asked Jill to turn off the light. (John bảo Gill tắt đèn đi)

Please tell Jaime to leave the room. (Hãy bảo Jaime rời khỏi phòng)

  1. Dạng phủ định của câu mệnh lệnh:

 Don’t + Verb (bare infinitive)+ Object

 Don’t/ not + động từ nguyên thể + tân ngữ

VD:

Don’t forget to turn off the light when you go out. (Đừng quên tắt đèn khi bạn đi ra ngoài)

Don’t make noise. ( Đừng làm ồn)

My mother asked me not to go out. (Mẹ bào tôi đừng đi ra ngoài)

  1. Câu mệnh lệnh có thể được thành lập với cấu trúc: Let (+ O) + Verb (bare infinitive)

VD:

Let me see. (Hãy để tôi xem nào)

Let’s go. (Mình đi nào) # Let us go: (Hãy để chúng tôi đi)

nhung-cau-cam-than-trong-tieng-anh-300x300

 b. Câu cảm thán

Câu cảm thán là câu diễn tả một cảm giác cảm xúc hay thái độ (ngạc nhiên, thán phục, tội nghiệp, ghê tởm, …) của một người trước một người, sự vật, sự việc nào đó.

Hình thức cảm thán thường được cấu tạo với “HOW, WHAT, SO, SUCH” và hình thức câu hỏi phủ định.

  1. Câu cảm thán với “WHAT”

What + a/ an + adj + danh từ số ít

VD:

What a lazy student! (Cậu học trò lười quá!)

What an interesting novel! (Quyển tiểu thuyết hay quá!)

What + adj + danh từ số nhiều/ không đếm được

VD:

What tight shoes are! (Giầy chật quá!)

What beautiful flowers are! (Bông hoa đẹp quá!)

What beautiful weather! (Thời tiết đẹp quá!)

What + a/ an + adj + noun + S + V

VD:

What a beautiful smile you have! (Bạn có nụ cười đẹp quá!)

What a good picture they saw! (Tôi đã xem một bức tranh thật tuyệt)

  1. Câu cảm thán với “ HOW:

How + adjective/ adverb + S + V

VD:

How cold (adj) it is! (Trời lạnh quá!)

How interesting (adj) this film is! (Bộ phim này hay quá!)

How well (adv) she sings! (Cô ấy hát hay thật!)

How + subject + verb

VD: How you’ve grown! (Cháu lớn nhannh quá!)

  1. Câu cảm thán với SO và SUCH:

so + adjective

such (+ a/ an) + adjective + noun

VD:

He is so kind! (Anh ta tốt bụng quá!)

It was such a boring speech! (Bài diễn văn buồn tẻ quá!)

She has such an expensive ring! (Cô ấy có chiếc nhẫn đắt tiền làm sao!)

  1. Dạng câu hỏi phủ định:

VD:

Isn’t the weather nice! (Thời tiết đẹp quá nhỉ)

Hasn’t she grown! (Cô bé lớn nhanh thật)

Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt

Trung Tâm Tiếng Anh Newsky