Trong giao tiếp hằng ngày, tính cách con người là 1 trong những phần không thể thiếu… Ở đâu đó chúng ta vẫn hay sử dụng để nói về bản thân hay ai đó. Do đó, bài viết này xin chia sẻ 1 số Từ vựng về tính cách trong tiếng Hàn để mọi người cùng học để sử dụng khi cần thiết nhé! Nào… hãy cùng NEWSKY tham khảo!
1. 성격이 급하다 nóng vội, cấp bách
2. 감성적이다 đa cảm , nhạy cảm
3. 이성적이다 lí tính, lý trí .
4. 직선적이다 thẳng thắng
5. 질투하다 ghen, ganh tị, ghen tị
6. 차분하다 trầm tĩnh, điềm tĩnh.
7. 공손하다 lịch sự, nhã nhặn
8. 차갑다 lạnh lùng( có cảm giác khó gần)
9. 거치다 thô lỗ
10. 마음이 나쁘다 tấm lòng xấu xa
>> Xem thêm: Lời chúc tiếng Hàn thông dụng
>> Xem thêm: Tiếng Hàn giới thiệu bản thân
11. 독선적이다 tính gia trưởng, độc đoán
12. 솔직하다 thẳng thắn
13. 마음이 예쁘다 tấm lòng đẹp.
14. 선하다 lương thiện
15. 악하다 độc ác
16. 이기적이다 ích kỷ
17. 자상하다 chu đáo
18. 사리를 꾀하다 vụ lợi
19. 호기심이 많다 hiếu kì
20. 촌스럽다 quê, quê mùa
21. 두려움이 많다 nhiều lo sợ
22. 용맹하다 dũng mãnh.
23. 걱정이 있다có nỗi lo
24. 냉정하다 lạng nhạt, hờ hững
25. 오만하다 ngạo mạn
26. 멸시하다 sự khinh rẻ
27. 겸손하다 khiêm tốn
28. 경멸적이다 tính đê tiện
29. 인간성 tính nhân hậu
30. 성나다 giận dữ
31. 솔직하다 thẳng thắn
32. 거만하다 kiêu căng
33. 감동하다 cảm động
34. 난처하다 lúng túng
35. 어리석다 dại dột, ngu dốt, ngu xuẩn
36. 경박하다 ẩu thả, ẩu, khinh suất
37. 관대하다 rộng rãi
38. 성급하다 nóng tính
39. 참지 못하다 thiếu kiên nhẫn
40. 경솔하다 khờ dại, nhẹ dạ
41. 열렬하다 bốc đồng
42. 악마같은 hiểm độc
43. 순하다 dễ bảo
44. 용감하다 can đảm
45. 양심적인 tận tâm
46. 궁금하다 tò mò
47. 교활하다 xảo quyệt
48. 속이다 dối trá, lừa gạt
49. 대담하다 gan dạ
50. 타락하다 truỵ lạc
51. 이상하다 lập dị, lạ lùng
52. 일정하다 kiên quyết
53. 우아하다 hào hoa, lịch lãm
54. 순결하다 thuần khiết, trong sáng
55. 인색하다 keo kiệt
56. 막되다 hư hỏng, mất nết
57. 장난하다 đùa giỡn
58. 고귀하다 cao quý
59. 무욕하다 vị tha
60. 이기적인 ich kỷ
61. 찬성하다 án thành, thông cảm
62. 완고하다 ứng đầu, ngoan cố
63. 신용하다 đáng tin
64. 믿기쉬운 chân thật
64. 냉정하다 lạnh lùng
65. 낭만적이다: tính lãng mạn
66. 자만하다 kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn.
67. 비관적이다 tính bi quan
68. 낙천적이다 tính lạc quan
69. 꼼꼼하다kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn thận
70. 착하다 hiền lành, tốt bụng
71. 따뜻하다 tấm lòng ấm áp
72. 예민하다 nhạy cảm
73. 자상하다 chu đáo, ân cần
74. 마음이 차갑다 lạnh lùng
75. 멋있다 sành điệu
76. 거만하다 tự đắc, tự cao
77. 얌전하다 lịch sự,lịch thiệp
78. 쪽팔리다 xấu hổ
79. 어리석다 đần độn.
80. 똑똑하다 thông minh
81. 부럽다 xấu hổ, ngại
82. 심통이 사납다 tâm địa dữ dằn
83. 불효하다 bất hiếu.
84. 효도하다 hiếu thảo
85. 용감하다 dũng cảm
86. 애교가 많은 여자 người con gái đáng yêu
87. 고민이 많다 lo lắng, nhiều suy nghĩ
88. 도도하다: kiêu căng, kiêu căng
89. 부정적이다 khuynh hướng tiêu cực
90. 긍정적이다 khuynh hướng tích cực
91. 잔악하다 hung dữ, hung bạo.
92. 독단적이다 độc đoán
93. 망설이다lưỡng lự , thiếu quyết đoán.
94. 얼렁뚱땅하다 cẩu thả
95. 엄하다 nghiêm khắc
96. 부지런하다 chịu khó
97. 무뚝뚝하다cứng nhắc
98. 현명하다 khôn khéo
99. 폭력적이다 bạo lực
100. 까다롭다 khó tính, cầu kì
101. 점찬하다 lịch sự (đàn ông).
102. 얌전하다 nhã nhặn( phụ nữ)
103. 얄밉다 đáng ghét
104. 사랑스럽다 đáng yêu
105. 고집이 세다 bướng bỉnh, ngang ngược
106. 창피하다xấu hổ, mắt mặt
107. 부끄럽다 ngại ngùng, thẹn thùng
108. 부수적이다 bảo thủ.
109. 늑장을 부리다 lề mề, la cà.
110. 온화하다 ôn hòa
111. 친절하다 nhiệt tình, tốt bụng
112. 적극적 tích cực ,nhiệt huyết
113. 명랑하다 sáng sủa, thông minh
114. 수줍다 xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng
115. 겸손하다 khiêm tốn
116. 욕심이 많다 tham lam
117. 신중하다 thận trọng, ý tứ
118. 상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự
119. 남성스럽다 nam tính, đàn ông
120. 여성스럽다 nữ tính
121. 싫증을 잘 내다 dễ phát chán
122. 시원시원하다dễ chịu, thoải mái.
123. 예술 감각이 있다có tính nghệ thuật
124. 성격이 강하다 tính cách mạnh mẽ
125. 지혜롭다 khôn khéo.
126. 성격이 약하다 tính cách yếu đuối
127. 소심하다 nhút nhát
128. 느긋하다 thảnh thơi
129. 융통성이 있다 tính linh động
130. 매력 있다 có tính hấp dẫn
131. 유머스럽다 tính hài hước
132. 꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận.
133. 까다롭다 khó tính ,cầu kì
134. 느긋하다 chậm chạp
135. 솔직하다 thẳng thắn
136. 내향적이다 tính hướng nội
137. 외향적이다 tính hướng ngoại
138. 단순하다 giản dị,mộc mạc ,đơn sơ
139. 덜렁거리다 hay la cà
140. 다혈질이다 dễ nổi nóng, vội vàng.
141. 인내심 강하다nhẫn nại, chịu đựng.
142. 변덕스럽다 dễ thay đổi
143. 변덕스럽다 hay thay đổi, thất thường
144. 무뚝뚝하다 thô lỗ, cục cằn
Tính cách của mỗi người mỗi khác nhau, rất đa dạng,… Vì vậy, với số từ vựng nay hi vọng mọi người có thể dễ dàng sử dụng. Chúc mọi người học tiếng Hàn thật tốt nhé!
>> Xem thêm: Tiếng Hàn về cung hoàng đạo
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về trái cây
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Nghề Nghiệp