Khi chuẩn bị đi vào các nhà hàng, quán ăn mà không biết Từ vựng tiếng Hàn về món ăn thì không thể gọi chính xác món mình thích được. NEWSKY sẽ giúp các bạn bổ sung từ vựng về các món ăn Hàn Quốc cũng như các món ăn thường gặp này nhé.
- 라이스 퍼이퍼Bánh tráng cuốn
- 새우 크래커Bánh phồng tôm
- 크루아상Bánh sừng bò
- 비스킷Bánh bích quy
- 샌드위치Bánh xăng uých
- 월병Bánh trung thu
- 케이크, 양과자Bánh ngọt
- 핫케이크Bánh nướng
- 구운빵Bánh mì lát nướng
- 백빵Mì trắng
- 머핀Bánh nướng xốp
- 빵Bánh mì
- 팬케이크Bánh xèo
- 만두Bánh bao
- 찜빵Bánh hấp
- 스펀지 케이크Bánh bò
- 쌀국수Bún
- 국수Hủ tiếu ,Phở
- 버미첼리Miến
- 라면Mì gói
- 볶음 국수Mì xào
- 스파게티Mì Spagheti
- 이탈리아식 국수Mì ý
- 죽Cháo
- 볶음 밥Cơm chiên
- 백밥Cơm trắng
- 밥Cơm
- 술잔치 ,주연Bữa nhậu
- 잔치,향연Bữa tiệc
- 야외 요리Bữa ăn ngoài trời
- 가벼운 식사Bữa ăn nhẹ
- 저녁 식사Bữa ăn tối
- 점심 식사Bữa ăn trưa
- 아침 식사Bữa ăn sáng
- 식사Bữa ăn
- 한식 món Hàn Quốc
- 김치 kim chi
- 깍두기 kim chi củ cải
- 김치찌개 canh kimchi
- 김밥 cơm cuộn rong biển
- 된장찌개 canh tương
- 콩나물국 canh giá đỗ
- 순두부찌개 canh đậu hũ non
- 삼계탕 gà hầm sâm
- 잡채 miến trộn
- 비빔밥 cơm trộn
- 불고기 thịt nướng
- 삼겹살 ba chỉ nướng
- 자장면 mì đen
- 냉면 mì lạnh
- 우동 mì u-don
- 떡 bánh gạo
- 김 rong biển
- 꼬리곰탕 canh đuôi bò
- 녹차 trà xanh
- 미역canh rong biển
- 뻥튀기 bánh gạo
- 생선회 gỏi cá
Bây giờ các bạn có thể tự tin gọi món bằng tiếng Hàn được rồi. Chúc các bạn học tốt.
>> Xem thêm: 10 Món ăn ngon khó bỏ qua khi tới Hàn Quốc
>> Xem thêm: 43 Từ vựng tiếng Hàn về Trái Cây