Tất tần tật Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong gia đình mà NEWSKY tổng hợp được cho các bạn. Đây là chủ đề rất quen thuộc trong sinh hoạt hàng ngày nên các bạn cần bổ sung vốn từ chủ đề này ngay thôi.
- 그네: đu
- 요람: cái nôi
- 인형: búp bê
- 워커: xe tập đi
- 딸랑이: lục lạc
- 고무 젖꼭지: mún vú cao su
- 젖꼭지: núm vú
- 턱받이: yếm
- 스트레칭: áo của trẻ sơ sinh
- 병: chai
- 흔들의자: ghế bập bênh
- 연기 탐지기: chuông báo cháy
- 유모차: xe đẩy
- 천 기저귀: tã vải
- 일회용 기저귀: tã dùng một lần
- 아기 놀이울: cũi bánh cho bé
- 베이비 파우더: phấn rôm
- 목화 면봉: tăm bông
- 흉부: hộp đồ chơi
- 범퍼: thanh chắn
- 유아용 변기: bô
- 베이비 로션: kem dưỡng da ấm cho em bé
- 아기 침대: nôi
- 장난감 곰: gấu bông
- 인형동물: thú đồ chơi
- 그늘: màn che
- 유아실: phòng trẻ em
- 생리대: tã lót
- 몰통: cái sô
- 면도칼: đồ cạo râu
- 부채: cuộn giấy
- 일본샌들: dép nhật
- (돈)지갑: ví đựng tiền
- 가루비누: bột giặt
- 빗: lược
- 세척제: thuốc tẩy
- 솔: bàn chải
- 향수: dầu thơm
- 머리 빗는 솔: bàn chải tóc
- 칫솔: bàn chải đánh răng
- 치약: kem đánh răng
- 목욕 수건: khăn tắm
- 거울: gương
- 손톱 다듬는 줄: đồ dũa móng tay
- 손톱깎이: đồ cắt móng tay
- 실감개: ống chỉ
- 구둣솔: bàn chải đánh giày
- 구두약: xi đánh giày
- 구두끈: dây giày
- 소화기: bình chữa cháy
- 벽지: giấy gián tường
- 드라이버: tuộc nơ vít
- 송곳: khoan tay
- 사포: giấy nhám
- 소형톱: cưa tay
- 동력톱: cưa máy
- 대패: cái bào
- 끌: cái đục
- 주머니칼: dao nhíp
- 집게,펜치: cái kìm
- 망치: cái búa
- 못: đinh
- 공구 상자: hộp đựng dụng cụ
- 마루걸레: rẻ lau nhà
- 쓰레기통: thùng rác
- 쓰레받기: cái hốt rác
- 행주: khăn lau chén
- 세면기: chậu rửa chén
- 대야: thau , chậu
- 소금그릇: lọ muối
- 훗추가루통: lọ tiêu
- 이쑤시개: tăm xỉa răng
- 오븐,가마: lò nướng
- 쇠꼬챙이: xiêm nướng
- 재떨이: gạt tàn thuốc
- 병: bình , lọ
- 꽃병: lọ hoa
- 테이블보: khăn trải bàn
- 식탁: bàn ăn
- 책상: bàn
- 흔들의자: ghế xích đu
- 안락의자: ghế bành
- 소파: ghế dài , ghế sôfa
- 걸상: ghế đẩu
- 의자: ghế
- 커튼: màn cửa
- 칸막히: màn cửa , rèm
- 항로: lư hương
- 모래 시계: đồng hồ cát
- 벽 시계: đồng hồ treo tường
- 시계: đồng hồ
- 액자: khung hình
- 그림: tranh
- 계단: cầu thang
- 구두 흙 터는 매트: thảm chùi
- 융단: thảm
- 화장대: bàn trang điểm
- 다리미질: là ủi
- 벽난로: lò sưởi
- 방열기: lò sưởi điện
- 전지 배터리: pin
- 회중 전등: đèn pin
- 천장 선풍기: quạt trần
- (전기)선붕기: quạt điện
- 송곳,드릴: khoan điện
- 난로: lò điện
- 소켓: ổ cắm điện
- 스위치: công tắc điện
- 백열 전구: bóng đèn điện
- 다리미: bàn ủi điện
- 전기밥솥: nồi cơm điện
- 전자 레인지: lò nướng bằng sóng viba
- 텔레비전: ti vi , truyền hình
- 라디오: đài radio
- 식기 세척기: máy rửa chén
- 컴퓨터: máy vi tính
- 핸드 믹서,믹서: máy xay sinh tố
- 에어컨: máy lạnh
- 냉장고: tủ lạnh
- 청소기: máy hút bụi
- 회전식 건조기: máy sấy quần áo
- 세탁기: Máy giặt
- 보온병: bình thủy
- 도자기: đồ sành
- (도)자기제품: đồ sứ
- 가스레인지: bếp ga
- 앞치마: tạp dề
- 뮤봉,절굿공이: cái chày
- 막자사발: cái cối
- 깡통따개: đồ khui đồ hộp
- 마개: cái mở nút chai
- 깔때기: cái phếu
- 체,여과기: cái rây , sàng
- 주전자: ấm
- 바구니: rổ
- 도마: thớt
- 자르는 칼: dao phay
- 칼: dao
- 프라이팬: chảo
- 찜냄비: cái xoong
- 압력솥: nồi áp suất
- 냄비: nồi
- 식탁용 나이프: dao ăn
- 커피 스푼: muỗng cà phê
- 국자: vá múc canh lớn
- 스프용의 큰스푼: muỗng canh
- 숟가락: muỗng
- 포크: nĩa
- 컵: tách
- 맥주잔: ly uống bia
- 포도주잔: ly uống rượu
- 잔: ly 젓가락: đôi đũa
- 큰 접시: đĩa lớn
- 밥 주발: cái chén , cái bát
- 작은 접지: đĩa nhỏ
- 밥침 접시: đĩa
- 찬장,식기장: tủ đựng chén bát
- 사발,공기: chén
- 식기 선반: tủ chén
- 옷장: tủ quần áo
- 책상,책꽃이: tủ sách
- 야간등: đèn ngủ
- 침대 씌우개: drap phủ giường
- 누비 이불: drap trải giường
- 이불: mềm bông
- 매트리스: nệm
- 찻병,찻주전자: ấm trà
- 차도구: trà cụ
- 온도계: nhiệt kế
- 배수관: ống dẫn nước thải
- 커튼: màn che
- 환기 장치: thiết bị thông gió
- 세탁기: máy giặt
- 헤어 드라이어: máy sấy tóc
- 빗: cái lược
- 머리 빗는 솔: bản chải tóc
- 면도 호의로션: nước hoa dùng sau khi cạo râu
- 전기 면도기: bàn cạo râu điện
- 만전 면도날: lưỡi dao cạo râu
- 면도칼: dao cạo râu
- 치약: kem đanh răng
- 칫솔: bàn chải răng
- 양치약: nước súc miệng
- 컵: cái ca
- 거울: gương soi
- 대야: bồn rửa mặt
- 수건거리: giá xoay để khăn tắm
- 목욕 수건: khăn tắm
- 작은 타월: khăn lau tay
- 샴푸: dầu gội đầu
- 비누 그릇: cái đĩa để xà bông
- 비누: xa bông tắm
- 목용용 스펀지: bọt biển
- 온수: vòi nước nóng
- 찬물: vòi nước lạnh
- 샤워: vòi sen
- 대야,세먄대: chậu đựng nước
- 화장용지: giấy vệ sinh
- 조종간: cần gạt nước bồn vệ sinh
- 소병기: bình tiểu
- 화장실: nhà cầu
- 슬리퍼: dép mang trong phòng tắm
- 수영 팬츠: quần tắm
- 욕실용 매트: thảm trong phòng tắm
- 욕실 캐비닛: tủ buồng tắm
- 목욕: bồn tắm
- 관조기: phòng tắm vòi hoa sen
- 목용탕: phòng tắm
Chúc các bạn học tốt.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Gia Đình
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Nhà Bếp