- Cách đọc thứ trong một tuần:
| Tiếng Nhật | Kanji | Phiên âm | Tiếng Việt |
| しゅう | 週 | shuu | Tuần |
| ようび | 曜日 | youbi | Ngày trong tuần |
| げつようび | 月曜日 | getsuyoubi | Thứ 2 |
| かようび | 火曜日 | kayoubi | Thứ 3 |
| すいようび | 水曜日 | suiyoubi | Thứ 4 |
| もくようび | 木曜日 | mokuyoubi | Thứ 5 |
| きんようび | 金曜日 | kinyoubi | Thứ 6 |
| どようび | 土曜日 | doyoubi | Thứ 7 |
| にちようび | 日曜日 | nichiyoubi | Chủ Nhật |
| なんようび | 何曜日 | nanyoubi | Thứ mấy |
Xem tại danh mục: Kiến thức cần biết / Tự học tiếng Nhật
- Cách đọc ngày trong một tháng:
| Tiếng Nhật | Kanji | Phiên âm | Tiếng Việt |
| ついたち | 一日 | tsuitachi | Ngày 1 |
| ふつか | 二日 | futsuka | Ngày 2 |
| みっか | 三日 | mikka | Ngày 3 |
| よっか | 四日 | yokka | Ngày 4 |
| いつか | 五日 | itsuka | Ngày 5 |
| むいか | 六日 | muika | Ngày 6 |
| なのか | 七日 | nanoka | Ngày 7 |
| ようか | 八日 | youka | Ngày 8 |
| ここのか | 九日 | kokonoka | Ngày 9 |
| とおか | 十日 | tooka | Ngày 10 |
| じゅういちにち | 十一日 | juuichinichi | Ngày 11 |
| じゅうににち | 十二日 | juuninichi | Ngày 12 |
| じゅうさんにち | 十三日 | juusannichi | Ngày 13 |
| じゅうよっか | 十四日 | juuyokka | Ngày 14 |
| じゅうごにち | 十五日 | juugonichi | Ngày 15 |
| じゅうろくにち | 十六日 | juurokunichi | Ngày 16 |
| じゅうしちにち | 十七日 | juushichinichi | Ngày 17 |
| じゅうはちにち | 十八日 | juuhachinichi | Ngày 18 |
| じゅうくにち | 十九日 | juukunichi | Ngày 19 |
| はつか | 二十日 | hatsuka | Ngày 20 |
| にじゅういちにち | 二十一日 | nijuuichinichi | Ngày 21 |
| にじゅうににち | 二十二日 | nijuuninichi | Ngày 22 |
| にじゅうさんにち | 二十三日 | nijuusannichi | Ngày 23 |
| にじゅうよっか | 二十四日 | nijuuyokka | Ngày 24 |
| にじゅうごにち | 二十五日 | nijuugonichi | Ngày 25 |
| にじゅうろくにち | 二十六日 | nijuurokunichi | Ngày 26 |
| にじゅうしちにち | 二十七日 | nijuushichinichi | Ngày 27 |
| にじゅうはちにち | 二十八日 | nijuuhachinichi | Ngày 28 |
| にじゅうくにち | 二十九日 | nijuukunichi | Ngày 29 |
| さんじゅうにち | 三十日 | sanjuunichi | Ngày 30 |
| さんじゅういちにち | 三十一日 | sanjuuichinichi | Ngày 31 |
- Cách đọc tháng trong một năm:
| Tiếng Nhật | Kanji | Phiên âm | Tiếng Việt |
| いちがつ | 一月 | ichigatsu | Tháng 1 |
| にがつ | 二月 | nigatsu | Tháng 2 |
| さんがつ | 三月 | sangatsu | Tháng 3 |
| しがつ | 四月 | shigatsu | Tháng 4 |
| ごがつ | 五月 | gogatsu | Tháng 5 |
| ろくがつ | 六月 | rokugatsu | Tháng 6 |
| しちがつ | 七月 | shichigatsu | Tháng 7 |
| はちがつ | 八月 | hachigatsu | Tháng 8 |
| くがつ | 九月 | kugatsu | Tháng 9 |
| じゅうがつ | 十月 | juugatsu | Tháng 10 |
| じゅういちがつ | 十一月 | juuichigatsu | Tháng 11 |
| じゅうにがつ | 十二月 | juunigatsu | Tháng 12 |
| なんがつ | 何月 | nangatsu | Tháng mấy |
- Năm:
| Tiếng Nhật | Kanji | Phiên âm | Tiếng Việt |
| とし、ねん | 年 | toshi | Năm |
| ことし | 今年 | kotoshi | Năm nay |
| きょねん | 去年 | kyonen | Năm qua |
| らいねん | 来年 | rainen | Năm tới |
| いちねん | 一年 | ichinen | 1 năm |
| にねん | 二年 | ninen | 2 năm |
| にせんねん | 二千年 | nisennen | Năm 2000 |
| にせんろくねん | 二千六年 | nisenrokunen | Năm 2006 |
| なんねん | 何年 | nannen | Năm mấy |
- Các mùa trong một năm:
| Tiếng Nhật | Kanji | Phiên âm | Tiếng Việt |
| はる | 春 | haru | Mùa Xuân |
| なつ | 夏 | natsu | Mùa Hạ |
| あき | 秋 | aki | Mùa Thu |
| ふゆ | 冬 | fuyu | Mùa Đông |
>> Xem thêm: Các cách đọc số trong tiếng Nhật
>> Xem thêm: Cách sử dụng FlashCard học tiếng Nhật hiệu quả
_Cá Xấu_
Trung tâm tiếng Nhật NEWSKY sưu tầm và tổng hợp












