27 CÂU NÓI NGẮN GỌN THỂ HIỆN CẢM XÚC

mat-cuoi-3

.         I am angry –> Tôi tức lắm

·        I am happy –> Tôi đang vui

·        I am sad –> Tôi buồn quá

·        I am lonely –> Tôi cảm thấy cô đơn quá

·        I am bored –> Tôi thấy chán quá à

·        I am worried –> Tôi đang lo lắng

·        I am in love –> Tôi đang yêu

·        I am lovesick –> Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư

·        I am proud –> Tôi hãnh diện lắm

·        I am jealous –> Tôi đang ghen

·        I am in a bad mood –> Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ

·        I am confused –> Tôi đang thấy rối rắm lắm

·        I am pleased –> Tôi đang rất khoái chí

·        I am surprised –> Tôi bị ngạc nhiên

·        I am scared/afraid –> Tôi sợ

·        I am confident –> Tôi thấy tự tin

·        I am hopeful –> Tôi đang tràn trề hi vọng

·        I am depressed –> Tôi đang thấy rất phiền muộn

·        I am shy –> Tôi mắc cỡ quá

·        I am ashamed –> Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá

·        I am cautious –> Tôi thận trọng

·        I am disappointed –> Tôi thất vọng lắm

·        I am satisfied –> Tôi mãn nguyện rồi

·        I feel silly –> Tôi thấy thật ngớ ngẩn

Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!