. I am angry –> Tôi tức lắm
· I am happy –> Tôi đang vui
· I am sad –> Tôi buồn quá
· I am lonely –> Tôi cảm thấy cô đơn quá
· I am bored –> Tôi thấy chán quá à
· I am worried –> Tôi đang lo lắng
· I am in love –> Tôi đang yêu
· I am lovesick –> Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư
· I am proud –> Tôi hãnh diện lắm
· I am jealous –> Tôi đang ghen
· I am in a bad mood –> Tôi đang trong một tâm trạng rất tệ
· I am confused –> Tôi đang thấy rối rắm lắm
· I am pleased –> Tôi đang rất khoái chí
· I am surprised –> Tôi bị ngạc nhiên
· I am scared/afraid –> Tôi sợ
· I am confident –> Tôi thấy tự tin
· I am hopeful –> Tôi đang tràn trề hi vọng
· I am depressed –> Tôi đang thấy rất phiền muộn
· I am shy –> Tôi mắc cỡ quá
· I am ashamed –> Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá
· I am cautious –> Tôi thận trọng
· I am disappointed –> Tôi thất vọng lắm
· I am satisfied –> Tôi mãn nguyện rồi
· I feel silly –> Tôi thấy thật ngớ ngẩn
Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!