CỤM TỪ ĐI VỚI “OUT OF”

Out-of-stock3

 

– Out of date: lạc hậu, lỗi thời
– Out of doors: ngoài trời
– Out of order: bị hỏng (máy móc)
– Out of reach: ngoài tầm với
– Out of stock: hết (trong cửa hàng)
– Out of work: thất nghiệp
– Out of breath: hụt hơi4122944724_f4e0e37d5a_b – Out of sight: không nhìn thấy, ngoài tầm nhìn
– Out of mind: không nghĩ tới
– Out of danger: thoát hiểm
– Out of control: ngoài tầm kiểm soát, k kiểm soát được
– Out of focus: mờ, nhòe
– Out of luck: rủi ro
– Out of practice: không rèn luyện, bỏ thực tập
– Out of the question: ngoài khả năng
– Out of fashion: lỗi mốt
– Out of office: mãn nhiệm
– Out of the ordinary: phi thường
– Out of the way: không còn sử dụng