Chào mọi người, Trung Tâm tiếng Trung NEWSKY sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng tiếng Trung về Mua Sắm mọi người xem và tham khảo nhé.
1/购物Gòuwù:Mua sắm
2/买Mǎi:Mua
3/卖Mài:Bán
4/价格Jiàgé:Giá
5/打折Dǎzhé:Giảm giá
6/贵#便宜Guì#Piányí:Mắc#Rẻ
7/试试Shìshi:Thử
8/看看Kànkan:Xem
9/质量Zhìliàng:Chất lượng
10/颜色Yánsè:Màu sắc
11/买单Mǎidān:Tính tiền
12/发票Fāpiào:Hóa đơn
13/刷卡Shuākǎ:Quẹt thẻ
14/信用卡Xìnyòngkǎ:Thẻ tín dụng
15/现金Xiànjīn:Tiền mặt
16/衣服Yīfú:Quần áo
17/家具Jiājù:Đồ dùng gia đình
18/畅销后Chàngxiāo hòu:Hàng bán chạy nhất
19/优惠Yōuhuì:Giảm giá(dành cho người bán)
>> Xem thêm: Nói giảm nói tránh trong tiếng Trung
>> Xem thêm: Những lời chúc tiếng Trung thường dùng
Chủ đề Mua Sắm trong tiếng Trung được sử dụng khá thường xuyên đó nhé, đặc biệt là đối với các chị em phụ nữ và những ai đi du lịch. Chúc bạn học thật tốt