Dành cho các bạn muốn học từ vựng chuyên ngành đây. NEWSKY tổng hợp và chia sẻ cho các bạn danh sách 144 Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp phục vụ cho ngành học của bạn. Cùng học nhé!
- 개량종: giống lai
- 가축: gia súc
- 가마니: cái rổ
- 가마: cái bao
- 여물통: Máng ăn ( Cho vật nuôi)
- 울타리 안으로 몰아넣다: Bãi quây gia súc
- 말: Con ngựa
- 일렬: hàng cây
- 콤바인: Máy liên hiệp, máy đập giập
- 들판: Cánh đồng
- 트랙터: Máy kéo
- 쇠스랑: cây xỉa (rơm rạ khô )
- 건초: Cỏ khô
- 가축: gia súc
- 울터리: hàng rào
- 농가 마당: Sân nuôi gà vịt quanh nhà kho
- 농부: Người chủ trại
- 목초지: Đồng cỏ
- 헛간: kho thóc
- 가축 사료 지하 저장고: tháp ủ thức ăn
- 농가: trang trại
- 과수: Cây ăn quả
- 과수원: Vườn cây ăn quả
- 허수 아비: Người rơm
- 거위: Ngỗng
- 트랙터: Máy kéo
- 새끼양: Cừu non
- 사과 나무: Cây táo
- 양: Cừu
- 논밭: Ruộng đất
- 염소: Dê núi
- 짜다: Vắt
- 닭장: Ổ gà
- 갈다: Trồng trọt
- 암닭: Gà mái
- 따다: Hái
- 돼지: Lợn
- 수확하다: Thu hoạch
- 말: Ngựa
- 문: Cửa
- 수닭: Gà trống
- 들: Đồng ruộng
- 당나귀: Lừa
- 농부: Nông dân
- 암소: Bò cái
- 소: bò
- 농장집: Nhà Nông
- 사닥다리: Cái thang
- 흉년 (흉작): năm mất mùa
- 호미: cái cuốc
- 허수아비: bù nhìn
- 해초: rong biển
- 해역: hải vực
- 한류: dòng nước lạnh
- 품년 (풍작): năm được mùa
- 축산폐수: nước thải súc sản
- 축산업자: người kinh doanh súc sản
- 채소: rau
- 종자: hạt giống, nòi giống
- 잡곡: tạp cốc
- 임업: lâm nghiệp
- 임산물: lâm sản vật
- 이모작: hai vụ, hai mùa trong năm
- 원양어업: ngành đánh cá viễn dương
- 원양어선: thuyền cá viễn dương
- 우시장: chợ trâu bò, chợ thịt
- 외양간: chuồng bò
- 염전: ruộng muối
- 어획량: lượng thu hoạch cá
- 어획: thu hoạch cá
- 어항: cảng cá
- 어업: ngư nghiệp
- 어시장: chợ cá
- 어선: thuyền đánh cá
- 어부: ngư phủ
- 어류: loại cá
- 양치기: nuôi cừu
- 양잠업: nghề nuôi tằm
- 양어장: bãi nuôi cá
- 양식하다: nuôi trồng
- 양식장: trại nuôi trồng
- 양식업: nghề nuôi trồng
- 양봉업-: nghề nuôi ong
- 양돈업: nghề nuôi heo
- 양계장: trại nuôi gà
- 양계업: nghề nuôi gà
- 알곡: hạt ngũ cốc
- 수산업: ngành thủy hải sản
- 수산시장: chợ thủy sản
- 수산물: thủy hải sản
- 삼모작: ba vụ trồng trong một năm
- 사육하다: nuôi lấy thịt
- 사료: thức ăn gia súc
- 비옥하다: phì nhiêu
- 비료: phân bón
- 비닐하우스: nhà ni lông
- 볍씨: hạt thóc
- 벼농사: trông lúa
- 방아: cái cối
- 바다낚시: câu cá biển
- 민물낚시: câu cá nước ngọt
- 미끼: mồi, miếng mồi
- 물고기: cá
- 목축업: nghề súc sản
- 목초지: trang trại cỏ
- 목장: trang trại nuôi
- 모내기: gieo mạ
- 도살장: lò mổ
- 도살: giết mổ gia súc
- 누에치기: nuôi tằm
- 농축산물: hàng nông súc sản
- 농장: nông trường
- 농작물: cây công nghiệp
- 농원: nônng trường, trang trại
- 농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
- 농어민: nông ngư dân
- 농약: thuốc trừ sâu
- 농사일: việc đồng áng
- 농민 (농부, 농사꾼): nông dân
- 농기구: máy làm nông
- 농가: nhà nông
- 낫: cái liềm
- 난류: dòng nước ấm
- 낚싯줄: dây câu
- 낚싯밥: mồi câu
- 낚싯대: cần câu
- 낚시질: câu cá
- 낚시꾼: người đi câu
- 낚시: câu cá
- 낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
- 기름지다: màu mỡ, phì nhiêu
- 기르다: nuôi
- 근해어업: đánh bắt ven bờ
- 그루갈이 (이모작): trồng hai vụ
- 귀농: về làm vườn
- 과수원: vườn hoa quả
- 공구: công cụ
- 곡물: ngũ ,cốc
- 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
- 경작지: đất canh tác
- 건조장: sân phơi
- 건어물: cá khô
- 거름: phân bón
- 갯벌: ruộng vừng
Chúc các bạn học tốt.
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Thành thị
>> Xem thêm: Tiếng Hàn giới thiệu bản thân