Xem tại danh mục: Kiến thức cần biết / Tự học tiếng Hàn
양자리: cung Bạch Dương
황소자리: cung Kim Ngưu
쌍둥이자리: cung Song Tử
게자리: cung Cự Giải
사자자리: cung Sư Tử
처녀자리: cung Xử Nữ
천칭자리: cung Thiên Bình
정갈자리: cung Thần Nông
사수자리 (궁수자리): cung Nhân Mã
염소자리: cung Ma Kết
물병자리: cung Bảo Bình
물고기자리:cung Song Ngư
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn chỉ cảm xúc, tâm trạng
>> Xem thêm: Giao tiếp bằng tiếng Hàn khi mua sắm
Sưu tầm bởi Trung tâm tiếng Hàn Newsky
Chúc các bạn học tốt!