Cụm động từ với động từ “Look”
Look after (somebody/ something): Chăm sóc ai/cái gì Ví dụ: I need to find someone who can look after my dogs this weekend. (Tôi đang tìm một người có thể chăm sóc những chú chó của tôi vì cuối tuần này ) Look ahead: Lên kế hoạch trong tương lai Ví dụ: Let’s look ahead to our[…]