tu-vung-tieng-han-ve-kinh-te-thuong-mai

Từ vựng tiếng Hàn về Kinh Tế Thương Mại

Dành cho các bạn muốn học từ vựng chuyên ngành đây. NEWSKY tổng hợp và chia sẻ cho các bạn danh sách 150 Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế thương mại phục vụ cho ngành học của bạn. Cùng học nhé! 가격 수준mức giá 가격 인상 요인các yếu tố gây tăng giá 가격[…]

tu-vung-tieng-han-ve-nong-nghiep

Từ vựng tiếng Hàn về Nông Nghiệp

Dành cho các bạn muốn học từ vựng chuyên ngành đây. NEWSKY tổng hợp và chia sẻ cho các bạn danh sách 144 Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp phục vụ cho ngành học của bạn. Cùng học nhé! 개량종: giống lai 가축: gia súc 가마니: cái rổ 가마: cái bao 여물통: Máng ăn[…]

tu-vung-tieng-han-ve-du-lich

Từ vựng tiếng Hàn về Du Lịch

Chúng ta đều học tiếng Hàn với nhiều mục đích, trong đó nhiều bạn có mục đích dùng để đi du lịch. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch có nhiều từ với các chủ đề khác nhau do đó khi học danh sách những từ vựng này bạn không chỉ nói về du lịch[…]

tu-vung-tieng-han-ve-giao-thong

Từ vựng tiếng Hàn về Giao Thông

Giao thông là chủ đề phổ biến trong cuộc sống. Nếu học Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông chúng ta có thể tám chuyện phiếm hoặc thuyết trình về chủ đề này một cách trôi chảy. Cùng NEWSKY điểm qua những từ vựng này nhé. 교통수달: Phương tiện giao thông 비행기: Máy[…]

tu-vung-tieng-han-ve-dong-vat

Từ vựng tiếng Hàn về Động Vật

Xung quanh chúng ta có rất đa dạng loài động vật như chó, gà, chim và cũng nhiều con ít gặp hơn như hoẵng, đà điểu, ốc sên,… Nhưng các bạn có bao giờ thắc mắc những con vật này người Hàn Quốc đọc như thế nào không? Cùng tìm hiểu qua Từ vựng tiếng[…]

tu-vung-tieng-han-ve-co-the-nguoi

Từ vựng tiếng Hàn về Cơ Thể người

Chủ đề từ vựng gần gũi quen thuộc với con người, Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể người giúp các bạn có thể kết hợp với Từ vựng tiếng Hàn về bệnh viện để đi khám bệnh, để bình luận về sắc đẹp của các Idol,… Áp dụng rất nhiều trong đời sống. Vậy[…]

tu-vung-tieng-han-ve-ngay-tet

Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết

Cứ mỗi dịp Tết đến, nhà nhà lại sum họp, cùng chúc nhau những lời chúc tốt đẹp nhất… Chúng ta cùng trang bị loạt Từ vựng tiếng Hàn về ngày Tết để mua sắm, đi chúc Tết và đón một cái Tết vui vẻ, an lành nhé. Từ vựng gồm: 새해/ 신년: Năm mới[…]

tu-vung-tieng-han-ve-gia-dinh

Từ vựng tiếng Hàn về Gia Đình

Trong mối quan hệ gia đình, họ hàng, cách gọi khác nhau trong việc người gọi là nam hay nữ, là người đã lập gia đình hay chưa nên khi học từ vựng nếu không hệ thống đầy đủ thì rất khó khăn để học. Nhưng đừng lo, NEWSKY sẽ tập hợp cho các bạn[…]

tu-vung-tieng-han-ve-salon

Từ vựng tiếng Hàn về Salon

Chủ đề làm tóc được các bạn quan tâm rất nhiều nhất là các bạn nữ. Khi muốn nói về các kiểu tóc hoặc vào các tiệm làm tóc bạn muốn diễn đạt hết ý muốn của mình để có mái tóc như mình mong đợi. NEWSKY sẽ chỉ cho các bạn loạt Từ vựng[…]

tu-vung-tieng-han-ve-thoi-gian

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian gặp rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày để nói về Từ vựng tiếng Hàn về ngày lễ và ngày kỷ niệm, nói về giờ học, về sinh hoạt, về dự định cá nhân, để kể chuyện….Một danh sách tổng hợp tất cả Từ vựng tiếng Hàn về[…]

tu-vung-tieng-han-ve-the-thao

Từ vựng tiếng Hàn về Thể Thao

Hiện nay có rất nhiều môn Thể Thao mới dần xuất hiện cùng với các môn Thể Thao từ trước đó và được cải tiến dần đến bây giờ. Bài viết này NEWSKY giới thiệu đến các bạn danh sách 113 Từ vựng tiếng Hàn về thể thao 스포츠 (sport) để các bạn cùng học[…]

tu-vung-tieng-han-ve-ngay-le-va-ngay-ky-niem

Từ vựng tiếng Hàn về ngày Lễ và ngày Kỷ Niệm

Một năm thì có rất nhiều ngày lễ và ngày kỷ niệm, lễ cưới, lễ Tết, tiệc đầy tháng, tiệc sinh nhật, tiệc mừng thọ….Có quá nhiều ngày lễ nên đôi khi rất dễ nhầm lẫn với nhau. NEWSKY tập hợp cho các bạn các Từ vựng tiếng Hàn ngày lễ và ngày kỷ niệm[…]