Ở Trường có quá nhiều môn học, nhưng mà bản thân lại không biết nói những từ đấy như thế nào thì thật khó khăn. Không còn lo gì nữa, Chủ đề Từ vựng tiếng Hàn về các MÔN HỌC giúp bạn tích luỹ thêm vào kho kiến thức từ vựng cần thiết khi dùng đến.
- 수학 Toán học
- 물리학 Vật lý
- 화학 Hóa học
- 국어 Ngữ văn
- 문학 Văn học
- 영어 Tiếng Anh
- 한국어 Tiếng Hàn
- 중국어 Tiếng Trung
- 일본어 Tiếng Nhật
- 프랑스어 Tiếng Pháp
- 베트남어 Tiếng Việt
- 생물학 Sinh học
- 역사 Lịch sử
- 지리학 Địa lý
- 과학 Khoa học
- 음악 Âm nhạc
- 미술 Mĩ thuật
- 컴퓨터 공학 Tin học
- 수영 Bơi lội
- 체육 Thể dục
- 기술 Công nghệ
- 농구 Bóng rổ
- 축구 Bóng đá
- 배드민턴 Cầu lông
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Du lịch
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Thể thao
Chúc các bạn học tốt với bộ Từ vựng tiếng Hàn các môn học mà NEWSKY giới thiệu.