Các bạn xem phần 1 tại ĐÂY
43. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng
44. sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua
45. through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy
46. true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai
47. up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống
48. vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang
49. wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp
50. win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua
51. young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già
52. laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
53. clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn
54. good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu
55. happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã
56. slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh
57. open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt / đóng
58. inside / ˌɪnˈsaɪd / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd / ngoài
59. under / ˈʌndər / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao
60. day / deɪ / ngày >< night / naɪt / đêm
61. wide / waɪd / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp
62. front / frʌnt / trước >< back / bæk / sau
63. smooth / smuːð / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì
64. hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy / lười biếng
65. pull / pʊl / kéo >< push / pʊʃ / đẩy
66. alive / əˈlaɪv / sống >< dead / ded / chết
67. buy / baɪ / mua >< sell / sel / bán
68. build / bɪld / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá
69. bright / braɪt / sáng >< dark / dɑːrk / tối
70. left / left / trái >< right / raɪt / phải
71. deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông
72. full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
73. fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm
74. beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí
75. strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu
76. old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới
77. brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
78. big / bɪɡ / to >< small / smɔːl / nhỏ
79. rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo
80. straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd / quanh co
81. thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng
82. long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
83. hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh
84. tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp
85. love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét
86. honest /’ɔnist/ trung thực, thành thật >< dishonest /dis’ɔnist/ bất lương, không thành thật
Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!