1. account for /əˈkaʊnt fɔːr/ = explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
2.make up for /meɪk ʌp fɔːr/ = compensate /ˈkɒm.pən.seɪt/ (v): bồi thường
3. oversight /ˈəʊ.və.saɪt/ = omission /əʊˈmɪʃ.ən/ (n): sự bỏ sót
4. set up /set ʌp/ = make plans for / /meɪk plæn fɔːr/(v): lên kế hoạch
5.state-of-the-art / steɪt əv ði: ɑːrt/ = modern /ˈmɒd.ən/ (adj): hiện đại
6. incur /ɪnˈkɜːr/ = bear /beər/ (v): chịu đựng
7. enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/ = elaborate /iˈlæb.ər.ət/ (v): mở rộng, phát triển
8. unbeatable /ʌnˈbiː.tə.bəl/ = unsurpassed /ˌʌn.səˈpɑːst/ (adj): không thế sánh bằng, vượt qua..
9. diversify /daɪˈvɜː.sɪ.faɪ/ = vary /ˈver.i/ (v): đa dạng hóa
10.offer /ˈɒf.ər/ = solicit ideas / səˈlɪs.ɪt/ / aɪˈdɪə/ (v) thu hút các ý kiến
11. sewage /ˈsuː.ɪdʒ/ = waste /weɪst/ (n): chất thải
12. in lieu of / /ɪn ljuː əv/ = because of /bɪˈkɒz əv/: bởi vì
13. garb /ɡɑːrb/ = clothe /kləʊð/ (n): quần áo
14. address /əˈdres/ = talk to /tɔːk/ (v): nói chuyện
15.in place /ɪn pleɪs/ = in effect /ɪn ɪˈfekt/ (adj): còn hiệu lực
16. condition /kənˈdɪʃ.ən/ = term /tɜːm/ (n): điều khoản
17. draw /drɔː/ = attract /əˈtrækt/ (v): thu hút
18.duplicate /ˈdʒuː.plɪ.keɪt/ = copy / ˈkɒp.i/ (v/n): bản sao (n), sao chép.
19. exclusive /ɪkˈskluː.sɪv/ = restricted /rɪˈstrɪk.tɪd/ (adj): khu biệt,
20.market /ˈmɑː.kɪt/ = sales region /seɪl/ /ˈriː.dʒən/ (n): thị trường
TRUNG TÂM TIẾNG ANH NEWSKY
Hotline: 090 999 01 30 – (08) 3601 6727
Add: 292 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp.HCM