Từ vựng tiếng Hàn về Biển Đảo

Chuyên mục từ vựng bài viết này là Từ vựng tiếng Hàn về biển đảo. NEWSKY đã tổng hợp và chia sẻ những từ vựng hữu ích theo từng chuyên đề giúp các bạn nắm vững từ vựng. Cùng xem qua danh sách từ vựng này nhé.

  1. 해경 : cảnh sát biển
  2. 연안 경비대 đội tuần tra bờ biển
  3. 해구 hải tặc, cướp biển
  4. 외적을 국경 밖으로 내몰다 :đẩy lùi quân ngoại xâm ra khỏi biên giới
  5. 물결치는 바다: biển dậy sóng
  6. 바다의 괴물: quái vật biển
  7. 도양: vượt biển
  8. 도양폭격: bắn vượt biển
  9. 도양작전: tác chiến vượt biển
  10. 해상봉쇄 :phong tỏa trên biển
  11. 해협봉쇄: phong tỏa eo biển
  12. 방위해역: phòng vệ sông biển
  13. 해저탐험: thám hiểm đáy biển
  14. 잠수함이 해면위로 떠오르다 :tàu ngầm nổi lên mặt biển
  15. 해상발사 미사일 :tên lửa bắn từ trên biển
  16. 제해권을 장악하다: nắm lấy quyền làm chủ trên biển
  17. 제해권을 잃다: mất quyền làm chủ trên biển
  18. 해난사고: tai nạn trên biển
  19. 해난구조: cứu nạn trên biển
  20. 해난구조선; thuyền cứu nạn trên biển
  21. 바다는 조용하다: biển lặng
  22. 파도는 고요하다 :sóng êm
  23. 거친 바다: biển hung dữ
  24. 바다로 떨어지다: rơi xuống biển
  25. 해저에 가라앉다: chìm xuống đáy biển
  26. 바닷새: chim biển, hải âu
  27. 해수욕장: bãi tắm biển
  28. 해양자원: tài nguyên biển
  29. 임해도시: thành phố biển
  30. 선박회사 : công ty tàu biển.
  31. 해안지방: khu vực bờ biển
  32. 경제수역: khu vực kinh tế biển
  33. 해저터널: đường hầm dưới biển
  34. 연해항로: đường biển duyên hải
  35. 영해: lãnh hải
  36. 영해침범: xâm phạm lãnh hải
  37. 해저유전: giếng dầu dưới đáy biển
  38. 국경외: bảo tàng sinh vật biển
  39. 대양 : đại dương, biển cả
  40. 바다: biển
  41. 큰 바다 :biển cả
  42. 바닷가 :bờ biển
  43. 해면 : mặt biển
  44. 바다사자: sư tử biển
  45. 해양생물: sinh vật biển
  46. 섬 : đảo
  47. 도서민 / 섬사람: dân đảo
  48. 낙도주민: dân đảo xa
  49. 산호섬: đảo san hô
  50. 군도, 열도: quần đảo
  51. 반도: bán đảo

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật gia đình

>> Xem thêm: 7 quy tắc nói tiếng Hàn hiệu quả

Trong nhiều trường hợp chúng ta có thể dùng các từ vựng tiếng hàn chủ đề biển đảo này, hi vọng có thể giúp ích kịp thời cho bạn nhé!