Hiện nay có rất nhiều môn Thể Thao mới dần xuất hiện cùng với các môn Thể Thao từ trước đó và được cải tiến dần đến bây giờ. Bài viết này NEWSKY giới thiệu đến các bạn danh sách 113 Từ vựng tiếng Hàn về thể thao 스포츠 (sport) để các bạn cùng học nhé.
Từ vựng về CÁC MÔN THỂ THAO
1. 양궁: bắn cung
2. 육상: điền kinh
3. 배드민턴: cầu lông
4. 야구: bóng chày
5. 농구: bóng rổ
6. 비치 발리: bóng chuyền bãi biển
7. 복싱 / 권투: đấm bốc
8. 카누: đua thuyền (kayak)
9. 사이클: đi xe đạp
10. 다이빙: lặn
11. 승마: cưỡi ngựa
12. 펜싱: đấu kiếm
13. 축구: bóng đá
14. 체조: thể dục dụng cụ
15. 핸드볼: bóng ném
16. 하키: khúc côn cầu
17. 유도: judo
18. 리듬 체조: thể dục nhịp điệu
19. 조정: chèo thuyền
20. 요트: đua thuyền buồm
21. 사격: bắn súng
22. 소프트볼: bóng mềm
23. 수영: bơi lội
24. 탁구: bóng bàn
25. 태권도: taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)
26. 테니스: tennis
27. 배구: bóng chuyền
28. 역도: cử tạ
29. 레슬링: đấu vật
30. 골프: golf
31. 검도: kendo (kiếm đạo)
32. 씨름: ssireum (một dạng đấu vật)
33. 스키: trượt tuyết
34. 마라톤: marathon
35. 경보: đi bộ nhanh
36. 볼링: bowling
37. 빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật
38. 스케이트 보드: trượt ván
39. 카라테: Karate
40. 무술: Wushu
41. 합기도: Aikido
42. 댄스 스포츠: khiêu vũ thể thao
43. 발레: ballet (múa bale)
44. 스카이 다이빙: nhảy dù
45. 윈드 서핑: lướt ván
46. 럭비: bóng bầu dục
47. 수구: bóng nước
48. 체스: cờ vua
49. 당구: bi-a
50. 자동차 경주: đua xe
51. 높이뛰기: nhảy cao
Từ vựng về THI ĐẤU
- 후보선수 vận động viên dự bị
- 화살 mũi tên
- 패하다 thua , bại trận
- 팔굽혀펴기 chống đẩy
- 판정하다 phán quyết
- 판정승 thắng theo quyết định trọng tài
- 투수 người ném bóng
- 코치 huyến luyện viên
- 카누 canô
- 출전하다 thi đấu
- 출전선수 vận động viên thi đấu
- 체력단련 huyến luyện thể lực
- 철봉 thiết bổng, cây gậy sắt
- 천하장사 thiên hạ vô địch
- 창던지기 ném lao
- 창 cây thương , cây lao
- 지다 thua
- 줄넘기 nhảy qua dây
- 줄 dây
- 준비운동 khởi động
- 주전선수 vận động viên trụ cột
- 접영 bơi bướm
- 전지훈련 tập huấn
- 장대높이뛰기 nhảy sào
- 자전거 xe đạp
- 자유형 bơi tự do
- 이어달리기 chạy tiếp sức
- 이기다 tháng
- 응원단 đoàn cổ động viên
- 응원가 cổ động viên
- 육상경기 môn thi đấu điền kinh
- 유도 juđô
- 윗몸 일으키기 gập bụng
- 월드컵축구 giải vô địch bóng đá thế giới
- 월계관 vòng nguyệt quế
- 원정경기 trận đấu trên sân khách
- 원반던지기 ném đĩa
- 원반 đĩa
- 운동화 giày thể thao
- 운동하다 vận động
- 운동종목 môn thể thao
- 운동장 sân vận động
- 운동신경 tố chất thể thao
- 운동선수 vận động viên thể thao
- 운동부 khoa thể dục
- 운동복 quần áo thể thao
- 운동기구 dụng cụ thể thao
- 우승 thắng
- 요가 yôga
- 올림픽 olympic
- 역도 cử tạ
- 에어로빅 erobic
- 양궁 bắn cung
- 야구공 quả bóng chày
- 야구 bóng chày
- 안마 mát xa
- 아시안게임 đại hội thể thao châu á
- 씨름 vật
- 심판 trọng tài
- 실내체육관 nhà thi đấu có mái che
- 시합 thi đấu
- 혼련 huấn luyện
Sau khi học xong hết từ vựng trong danh sách này, các bạn sẽ tự tin kể về các trận đấu thể thao mà mình từng xem. Chúc các bạn học tốt
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn chỉ Cảm xúc, Tâm trạng
>> Xem thêm: Từ vựng về tính cách trong tiếng Hàn