- Available for sth : có sẵn (cái gì)
- Anxious for, about : lo lắng
- Bad for : xấu cho
- Good for : tốt cho
- Convenient for : thuận lợi cho…
- Difficult for : khó…
- Late for : trễ…
- Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý
- Dangerous for : nguy hiểm…
- Famous for : nổi tiếng
- Fit for : thích hợp với
- Well-known for : nổi tiếng
- Greedy for : tham lam…
- Good for : tốt cho
- Grateful for sth : biết ơn về việc…
- Helpful / useful for : có ích / có lợi
- Necessary for : cần thiết
- Perfect for : hoàn hảo
- Prepare for : chuẩn bị cho
- Qualified for : có phẩm chất
- Ready for sth : sẵn sàng cho việc gì
- Responsible for sth : có trách nhiệm về việc gì
- Suitable for : thích hợp
- Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho
Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!