Một số tính từ có đuôi -LY trong Tiếng Anh các bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn với trạng từ nhé.
Daily: hàng ngày
Early: sớm
Elderly: già, lớn tuổi
Friendly: thânthiện
Likely: có khả năng sẽ xảy ra
Friendly : thân thiện
Lively : sinh động
Lonely : lẻ loi
Lovely : đáng yêu
Manly : nam tính
Silly : ngớ ngẩn
Ugly : xấu xí
Unlikely: không có khả năng xảy ra
Monthly: hàng tháng
Weekly: hàng tuần
Brotherly : như anh em
Comely : duyên dáng
Costly : đắt đỏ
Goodly : có duyên
Homely : giản dị
Lowly : hèn mọn
Masterly : tài giỏi
Scholarly : uyên bác
Shapely : dáng đẹp
Timely : đúng lúc
Unseemly : không phù hợp
Chilly: se se lạnh
Orderly/ disorderly: ngăn nắp/ lộn xộn
Ghostly: giống như ma
Heavenly: đẹp đẽ, tuyệt vời (như thiên đường)
Hourly: hàng giờ
Jolly: vui nhộn
Nightly: hằng đêm
Oily: nhiều dầu mỡ
Quarterly: hàng quý
Smelly: bốc mùi khó chịu
Comely : duyên dáng
Cowardly : hèn nhát
Ghastly : rùng rợn
Ghostly : mờ ảo như ma
Godly : sùng đạo
Holy : linh thiêng
Humanly : trong phạm vi của con người
Lowly : hèn mọn
Miserly : keo kiệt
Ungainly : vụng về
Unruly : ngỗ ngược
Unsightly : khó coi
Unseemly : không phù hợp
Unworldly : thanh tao
TRUNG TÂM TIẾNG ANH NEWSKY
Hotline: 090 999 01 30 – (08) 3601 6727
Add: 292 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp.HCM