tu-vung-tieng-han-ve-nong-nghiep

Từ vựng tiếng Hàn về Nông Nghiệp

Dành cho các bạn muốn học từ vựng chuyên ngành đây. NEWSKY tổng hợp và chia sẻ cho các bạn danh sách 144 Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp phục vụ cho ngành học của bạn. Cùng học nhé! 개량종: giống lai 가축: gia súc 가마니: cái rổ 가마: cái bao 여물통: Máng ăn[…]