NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG ĐI VỚI GIỚI TỪ “IN”

tu-tieng-anh-de-nham-3986-1450428312

1. HAND IN: giao, nộp cái gì đó
=> Ví dụ: She handed her term paper in late. (Cô ấy nộp bài muộn)

2. PITCH IN: tham gia giúp đỡ ai/công việc gì đó
=> Ví dụ: If we all pitch in, the cleanup shouldn’t take long. (Nếu tất cả chúng ta đều giúp đỡ, việc lau dọn sẽ không mất thời gian đâu)

3. TAKE IN: hiểu hoàn toàn nghĩa hoặc tầm quan trọng của cái gì đó
=> Ví dụ: I had to read the letter twice before I could take it all in. (Tôi đã phải đọc lá thứ hai lần trước khi hiểu hết được bức thư.)

4. TURN IN: đi ngủ
=> Ví dụ: I’m getting sleepy – I think I’ll turn in. (Tôi buồn ngủ rồi – Chắc tôi phải đi ngủ thôi)

5. GET IN: đến nơi nào đó
=> Ví dụ: What time did you say his plane gets in? (Cậu nói máy bay anh ta đi mấy giờ đến nơi nhỉ?)

6. GIVE IN: đầu hàng
=> Ví dụ: The bank robbers were forced to give in. (Tên cướp nhà băng bị bắt buộc phải đầu hàng)

7. BREAK IN: đột nhập
=> Ví dụ: Thieves broke in our office downtown and stole the computers. (Trộm đã đột nhập vào văn phòng của chúng tôi và lấy đi máy tính.)

8. BUTT IN: ngắt lời; xen vào
=> Ví dụ: Sorry to butt in on you like this, but there’s an important call. (Xin lỗi đã xen vào thế này, nhưng có một cuộc gọi quan trọng

9. CASH IN: lợi dụng điều gì đó
=> Ví dụ: The film studio is being accused of cashing in on the actor’s death. (Xưởng phim bị buộc tội lơi dụng cái chết của diễn viên)

10. CHIP IN: góp tiền trong một nhóm để mua cái gì đó
=> Ví dụ: They each chipped in $50 to take their parents out to dinner. (Mỗi người bọn họ góp 50 đo để đưa bố mẹ ra ngoài ăn)

11. DROP IN: ghé thăm
=> Ví dụ: Drop in whenever you’re in the neighborhood. (Khi nào qua đây thì ghé thăm nhé)

12. FILL IN: điền vào
=> Ví dụ: Please fill in the application and sign it. (Xin hãy điền vào đơn và ký xác nhận)

Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!