CỤM TỪ ĐI VỚI “OUT OF”
– Out of date: lạc hậu, lỗi thời – Out of doors: ngoài trời – Out of order: bị hỏng (máy móc) – Out of reach: ngoài tầm với – Out of stock: hết (trong cửa hàng) – Out of work: thất nghiệp – Out of breath: hụt hơi – Out of sight: không[…]