Từ vựng tiếng Trung về Rau Củ Quả
Bạn biết được từ vựng nào về rau củ quả trong tiếng Trung? Bạn có tâm hồn ăn uống? Hay thường mua các loại Rau Củ Quả? Cùng NEWSKY học Từ vựng tiếng Trung về Rau Củ Quả nhé! 1.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống 2.落葵 /luòkuí/ rau mồng tơi 3.树仔菜/ shùzǎicài/ rau ngót 4.罗望子/luówàngzi/ quả me[…]
















