43 từ vựng tiếng Hàn về trái cây
과일 Trái cây 1. 용과 Yong- wa quả thanh long dragon fruit 2. 자몽 Ja – mong quả bưởi pomelo 3. 레몬 Le- mon quả chanh lemon 4. 멜론 Mel- lon dưa melon 5. 배 Bae quả lê pear 6. 사과 Sa- kwa quả táo apple 7. 바나나 Ba- na- na quả chuối bananas 8. 토마토 T’o- ma- t’o quả cà chua tomato 9. 포도[…]