Chúng ta tiếp tục phần 2 thôi nào!
>> Xem thêm: Các từ Láy tiếng Nhật thông dụng (Phần 1)
ぼうっと: ngây ngất, lâng lâng, mơ hồ
ぷかぷか: lềnh bềnh
ざあざあ: ào ào
ぶくぶく: (thổi khí) phụt phụt, phọt phọt
ぬるぬる: trườn trượt, trơn nhớt
ふわふわ: mềm mại
ごしごし: chà chà, cọ cọ
ぽたぽた: tủm tủm, ton ton
ぎらぎら: chói chang
べとべと = べたべた: dinh dính, nhớt nhớt
べっとり = べったり: dính bết
ぱたぱた : vù vù, vèo vèo, phà phà
ひりひり: rát rát, tê tê
びしょびしょ: ướt nhẹp, chèm nhẹp, ướt sũng
さっぱり: thoải mái, sảng khoái
こっそり: len lén, lén lút, âm thầm
びりびり: xoẹt xoẹt, soạt soạt (tiếng xé giấy)
くすくす: khúc khích, hí hí (cười)
すやすや: ngủ thẳng cẳng, ngủ phê, ngủ ngon.
じーっ (じっと) : nhìn chằm chằm, chăm chú
かりかり: sột soạt
くしゃくしゃ: vò vò, nhàu nhàu
ひひひ: hihihi
こっくり: ngủ gà ngủ gật, gục lên gục xuống, mơ mơ màng màng
ぼーっ (ぼうっと): xem bài cũ
つんつん (つんけん – とげとげしい): cộc cằn, gay gắt, gắt gỏng, khó chịu
おろおろ: bàng hoàng, hoảng hốt, luống cuống, lúng túng
わいわい: ồn ào, huyên náo
ひらひら: phất phới, bay bổng
ぱくぱく: liên tục, liên hồi, không dừng (hành động ăn, đóng mở, thử giày)
ころころ: lộc cộc, lông lốc (vật lăn tròn)
ちらちら: len lén, thấp thoáng (nhìn), loáng thoáng (nghe)
ゆらゆら: đung đưa, lung lay
ふらふら: chao đảo, say sẩm, ngã nghiêng ngã ngửa
げらげら: hố hố, cười sặc sụa (cười to, cười phá lên)
きょろきょろ: bồn chồn, sốt ruột, đứng ngồi không yên
ごくごく: ừng ực, ực ực (uống)
えーんえーん: hu hu (khóc lớn tiếng)
がらがら: ọc ọc, khạc khạc (xúc miệng)
ぶつぶつ: khe khẽ, rên rên, lầm bầm
こんこん: lặp đi lặp lại nhiều lần. Liên miên, liên tục
ぺりっと = ぺりぺり= べりべり=べりっと : rắc rắc, xoẹt xoẹt, tẹt, bon, (chỉ trạng thái âm thanh vật mỏng bị nứt, vỡ, bị bóc ra..)
くるくる: quấn quấn, vòng vòng, cuốn cuốn
ぼきっ = ぽきっ= ぽきぽき: rắc, rắc rắc, rốp, rốp rốp (âm thanh vật giòn, cứng bị gãy, bẻ, vỡ..)
ぶらぶら: đung đưa, đong đưa, đưa đẩy
Trung tâm tiếng Nhật NEWSKY sưu tầm và tổng hợp
Nguồn: tổng hợp
Enn Chie