BOOKING A TABLE – ĐẶT BÀN
- Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )
- A table for …, please: (Cho tôi đặt một bàn cho … người)
- I’d like to make a reservation: (Tôi muốn đặt bàn)
- I’d like to book a table, please: (Tôi muốn đặt bàn)
- When for? (đặt cho khi nào?)
- For what time? (Đặt cho mấy giờ?)
- This evening at (Cho tối nay lúc …)
- Seven o’clock: Bảy giờ – seven thirty: Bảy rưỡi – eight o’clock: Tám giờ – eight thirty: Tám rưỡi
- Tomorrow at (Cho ngày mai lúc …)
- Noon (Trưa)
- For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? )
- I’ve got a reservation: (Tôi đã đặt bàn rồi)
- Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)
ORDERING THE MEAL – GỌI MÓN
- Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? )
- Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
- Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
- Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)
- Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)
- What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?)
- What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)
- What’s this dish? (Món này là món gì?)
- I’m on a diet (Tôi đang ăn kiêng)
- I’m allergic to (Tôi bị dị ứng với …)
- I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
- I don’t eat … (Tôi không ăn …)
- I’ll have the … (Tôi chọn món …)
- I’ll take this (Tôi chọn món này)
- I’m sorry, we’re out of for my starter (Thật xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi)
- How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?)
- Is that all? (Còn gì nữa không ạ?)
- Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
- Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
- We’re in a hurry: Chúng tôi đang vội
- How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?)
- It’ll take about twenty minutes (Mất khoảng 20 phút)
MỘT SỐ CÂU NÓI BẠN CÓ THỂ GẶP HOẶC MUỐN DÙNG TRONG BỮA ĂN:
- Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là: Excuse me! (Xin lỗi!)
- Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng!)
- Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)
- Could we have …? (Cho chúng tôi …)
- Still or sparkling? (Nước không có ga hay có ga?)
- Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?)
- Do you have any desserts? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?)
- Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)
- This isn’t what I ordered (Đây không phải thứ tôi gọi )
- This food’s cold (Thức ăn nguội quá )
- This is too salty (Món này mặn quá)
- This doesn’t taste right (Món này không đúng vị)
- We’ve been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi)
- Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?)
- Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)
THANH TOÁN HÓA ĐƠN
- The bill, please: Cho xin hóa đơn
- Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)
- Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)
- Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )
- Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)
- Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?)
- I’ll get this: Để tôi trả
- Let’s split it (Chúng ta chia đi)
- Let’s share the bill (Chia hóa đơn đi)
CÁC DÒNG CHỮ BẠN CÓ THỂ GẶP
- Please wait to be seated (Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ)
- Reserved: Đã đặt trước
- Service included (Đã bao gồm phí dịch vụ)
TRUNG TÂM TIẾNG ANH NEWSKY
Hotline: 090 999 01 30 – (08) 3601 6727
Add: 292 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp.HCM