Liên từ là từ dùng để nối hai phần, hai mệnh đề trong một câu. Sau đây là một vài ví dụ về liên từ: and, but, or, nor, for, yet, so, although, because, since, unless,…
♦VỊ TRÍ CỦA LIÊN TỪ:
Liên từ kết hợp: luôn luôn đứng giữa 2 từ hoặc 2 mệnh đề mà nó liên kết
Liên từ phụ thuộc: thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.
♦ PHÂN LOẠI LIÊN TỪ
Ta có thể xem xét liên từ bằng cách phân loại chúng thành 3 nhóm:
1.LIÊN TỪ KÊT HỢP (coordinating conjunctions)
Dùng loại liên từ này để nối những các từ loại hoặc cụm từ/ nhóm từ cùng một loại, hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau (tính từ với tính từ, danh từ với danh từ …). Liên từ kết hợp thường đứng giữa 2 mệnh đề.
Gồm có: FOR, AND NOR BUT OR YET SO (FANBOYS)
Eg:
-She is a good and loyal wife.
-Use your credit cards frequently and you’ll soon find yourself deep in debt.
-He is intelligent but very lazy.
-She says she does not love me, yet I still love her.
-We have to work hard, or we will fail the exam.
-He will surely succeed, for (because) he works hard.
-That is not what I meant to say, nor should you interpret my statement as an admission of guilt.
• Chú ý: khi dùng liên từ kết hợp để nối hai mệnh đề, chúng ta THÊM DẤU PHẨY sau mệnh đề thứ nhất trước liên từ.
2. TƯƠNG LIÊN TỪ (correlative conjunctions)
Một vài liên từ thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các tương liên từ. Chúng thường được sử dụng theo cặp để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp
Gồm có: both . . . and…(vừa….vừa…), not only . . . but also… (không chỉ…mà còn…), not . . . but, either . . . or (hoặc ..hoặc..), neither . . . nor (không….cũng không…), whether . . . or , as . . . as, no sooner…. than…(vừa mới….thì…)
Eg:
– They learn both English and French.
– He drinks neither wine nor beer.
– I like playing not only tennis but also football.
– I don’t have either books or notebooks.
– I can’t make up my mind whether to buy some new summer clothes now or wait until the prices go down.
3. LIÊN TỪ PHỤ THUỘC (subordinating conjunctions)
Loại liên từ phụ thuộc nối kết các nhóm từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau – mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ như các liên từ sau và nghĩa kèm theo của chúng:
AS
– Bởi vì: As he is my friend, I will help him.
– Khi: We watched as the plane took off.
AFTER: sau khi
After the train left, we went home.
ALTHOUGH/ THOUGH: mặc dù
Although it was after midnight, we did not feel tired.
BECAUSE: bởi vì
We had to wait, because we arrived early.
FOR: bởi vì
He is happy, for he enjoys his work.
IF: nếu, giá như
If she is here, we will see her.
SINCE
– Từ khi: I have been here since the sun rose.
– Bởi vì: Since you are here, you can help me.
WHILE
– Khi: While it was snowing, we played cards.
– Trong khi (ngược lại): He is rich, while his friend is poor.
– Mặc dù: While I am not an expert, I will do my best.
…..
CHÚ Ý: Ngoài liên từ, chúng ta có thể sử dụng các trạng từ liên kết như therefore, otherwise, nevertheless, thus, hence, furthermore, consequently…
Ví dụ:
We wanted to arrive on time; however, we were delayed by traffic.
I was nervous; therefore, I could not do my best.
We should consult them; otherwise, they may be upset.
Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!