Mẫu câu tiếng Trung cơ bản về thời gian, lịch trình

Tiếng Trung đang trở thành ngôn ngữ “hot” tại Việt Nam nhờ mối quan hệ giao thương chặt chẽ, cơ hội du học và sức hút từ văn hóa Trung Quốc. Thành thạo các mẫu câu tiếng Trung cơ bản về thời gian, lịch trình là “vũ khí” không thể thiếu để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.  Bài viết này sẽ mang đến những mẫu câu thiết yếu, kèm phiên âm và ví dụ thực tế để bạn áp dụng ngay hôm nay. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

Mẫu câu tiếng Trung cơ bản về thời gian

Mẫu câu tiếng Trung cơ bản về thời gian

Việc nắm vững mẫu câu tiếng Trung về thời gian là bước quan trọng để giao tiếp hiệu quả, từ hỏi giờ đến xác định ngày tháng. Đây là những câu hỏi và câu trả lời bạn sẽ dùng thường xuyên trong cuộc sống, công việc hay du lịch.

# Hỏi và trả lời giờ

  • 现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) – Bây giờ là mấy giờ?
  • Trả lời: 现在是三点。(Xiànzài shì sān diǎn.) – Bây giờ là 3 giờ.

# Ngày, tháng và thứ trong tuần

  • 今天是星期几?(Jīntiān shì xīngqī jǐ?) – Hôm nay là thứ mấy?
  • Trả lời: 今天是星期一。(Jīntiān shì xīngqī yī.) – Hôm nay là thứ Hai.

# Ví dụ bổ sung về mẫu câu về thời gian

Hỏi thời gian cụ thể trong ngày:

Câu hỏi: 早上几点开始工作?(Zǎoshang jǐ diǎn kāishǐ gōngzuò?) – Buổi sáng mấy giờ bắt đầu làm việc?

Trả lời: 早上八点开始。(Zǎoshang bā diǎn kāishǐ.) – 8 giờ sáng bắt đầu.

Hỏi thời gian kết thúc:

Câu hỏi: 今天几点下班?(Jīntiān jǐ diǎn xiàbān?) – Hôm nay mấy giờ tan làm?

Trả lời: 今天五点下班。(Jīntiān wǔ diǎn xiàbān.) – Hôm nay 5 giờ tan làm.

Xác định thời gian trong tuần:

Câu hỏi: 这个星期五是几号?(Zhège xīngqī wǔ shì jǐ hào?) – Thứ Sáu tuần này là ngày bao nhiêu?

Trả lời: 这个星期五是二十号。(Zhège xīngqī wǔ shì èrshí hào.) – Thứ Sáu tuần này là ngày 20.

Hỏi khoảng thời gian:

Câu hỏi: 从几点到几点上课?(Cóng jǐ diǎn dào jǐ diǎn shàngkè?) – Học từ mấy giờ đến mấy giờ?

Trả lời: 从九点到十一点。(Cóng jiǔ diǎn dào shíyī diǎn.) – Từ 9 giờ đến 11 giờ.

Mẫu câu tiếng Trung cơ bản về lịch trình

Mẫu câu tiếng Trung cơ bản về lịch trình

Sắp xếp lịch trình là kỹ năng quan trọng khi giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt trong công việc, học tập hay cuộc sống hàng ngày. Mẫu câu tiếng Trung về lịch trình giúp bạn hỏi thời gian rảnh, đặt lịch hẹn hoặc xác nhận kế hoạch một cách trôi chảy.

# Hỏi và sắp xếp lịch

  • 你什么时候有空?(Nǐ shénme shíhòu yǒu kòng?) – Bạn rảnh lúc nào?

Trả lời: 我明天上午有空。(Wǒ míngtiān shàngwǔ yǒu kòng.) – Tôi rảnh sáng mai.

  • 们什么时候见面?(Wǒmen shénme shíhòu jiànmiàn?) – Chúng ta gặp nhau lúc nào?

Trả lời: 下午三点怎么样?(Xiàwǔ sān diǎn zěnmeyàng?) – 3 giờ chiều thì sao?

# Xác nhận thời gian

  • 们下午两点见面,好吗?(Wǒmen xiàwǔ liǎng diǎn jiànmiàn, hǎo ma?) – Chúng ta gặp lúc 2 giờ chiều, được không?

Trả lời: 好的,没问题。(Hǎo de, méi wèntí.) – Được, không vấn đề.

# Ví dụ về mẫu câu tiếng Trung về lịch trình:

Hỏi bạn rảnh: “你星期六有空吗?” (Nǐ xīngqī liù yǒu kòng ma?) – Bạn rảnh thứ Bảy không?

“有空,我们去吃饭吧。” (Yǒu kòng, wǒmen qù chīfàn ba.) – Rảnh, chúng ta đi ăn nhé.

Đặt lịch học: “我们星期一上午十点上课,好吗?” (Wǒmen xīngqī yī shàngwǔ shí diǎn shàngkè, hǎo ma?) – Chúng ta học lúc 10 giờ sáng thứ Hai, được không?

Xác nhận họp: “明天九点开会,可以吗?” (Míngtiān jiǔ diǎn kāihuì, kěyǐ ma?) – Mai 9 giờ họp, được chứ?

Hỏi giờ làm việc: “你什么时候上班?” (Nǐ shénme shíhòu shàngbān?) – Bạn đi làm lúc nào?

“我八点上班。” (Wǒ bā diǎn shàngbān.) – Tôi 8 giờ đi làm.

Sắp xếp gặp khách hàng: “我们下周三下午见面吧。” (Wǒmen xià zhōu sān xiàwǔ jiànmiàn ba.) – Chúng ta gặp chiều thứ Tư tuần sau nhé.

Hỏi giờ nghỉ: “你中午几点休息?” (Nǐ zhōngwǔ jǐ diǎn xiūxí?) – Bạn nghỉ trưa mấy giờ?

Đề xuất thời gian: “晚上七点吃饭,行吗?” (Wǎnshàng qī diǎn chīfàn, xíng ma?) – 7 giờ tối ăn cơm, được không?

Kiểm tra lịch trống: “这个星期五你有空吗?” (Zhège xīngqī wǔ nǐ yǒu kòng ma?) – Thứ Sáu tuần này bạn rảnh không?

Qua bài viết này, bạn đã nắm được mẫu câu tiếng Trung cơ bản về thời gian, lịch trình – từ cách hỏi giờ, kiểm tra ngày tháng, đến sắp xếp lịch hẹn một cách trôi chảy. Tuy nhiên, để tiến xa hơn và sử dụng tiếng Trung thành thạo, tự học đôi khi chưa đủ. Các trung tâm tiếng Trung uy tín sẽ cung cấp lộ trình bài bản, giáo viên chất lượng và môi trường thực hành lý tưởng.

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG TRUNG?