Từ vựng tiếng Hàn về Tiền

Tiền thì chắc chắn sử dụng hàng ngày rồi, Tiền dùng trong công ty, ngân hàng, trong mua sắm,… Bài viết này, NEWSKY sẽ chia sẻ cho bạn danh sách các Từ vựng tiếng Hàn về tiền để bạn vận dụng dùng một cách chính xác nhé.

Từ vựng về TIỀN

  1. 돈을 주다: cho tiền
  2. 돈을 받다: nhận tiền
  3. 돈을 빌리다: mượn tiền
  4. 돈을 내다: trả tiền
  5. 돈을 부치다: gửi tiền
  6. 돈을 바꾸다: đổi tiền
  7. 돈이 똑 떨어지다: hết sạch tiền
  8. 돈이 없다: không có tiền
  9. 돈이 있다: có tiền
  10. 돈이 많다: nhiều tiền
  11. 돈이 적다: ít tiền
  12. 돈을 훔치다: trộm tiền
  13. 돈을 체납하다: nợ tiền
  14. 돈을 찌르다: giúi tiền, đút lót
  15. 돈을 숨기다: dấu tiền
  16. 돈을 비축하다: cất tiền
  17. 돈을 모으다: góp(gom) tiền
  18. 돈을 벌다: kiếm tiền
  19. 돈을 집다: nhặt tiền
  20. 돈을 떨어지다: rơi tiền
  21. 돈이 충분하다: đủ tiền
  22. 돈이 모자라다: thiếu tiền
  23. 돈을 따다: hái ra tiền
  24. 돈때문에: vì tiền
  25. 돈세탁: rửa tiền
  26. 돈더미: đống tiền
  27. 돈놀이: cho vay tiền nặng lãi
  28. 돈벼락: khoản tiền từ trên trời rơi xuống
  29. 돈을 물 쓰듯 하다 : tiêu tiền như nước

Từ vựng LIÊN QUAN ĐẾN TIỀN

  1. 동전:  tiền xu
  2. 지폐: tiền giấy
  3. 수표: ngân phiếu
  4. 잔돈: tiền lẻ
  5. 환전: đổi tiền
  6. 신용카: thẻ tín dụng
  7. 환율: tỷ giá hối đoái
  8. 현금: tiền mặt
  9. 핸드백: túi xách
  10. 지갑: ví tiền
  11. 수포: séc
  12. 통장:  sổ tiết kiệm
  13. 도장 :con dấu
  14. 입금 :nạp tiền
  15. 출금 :rút tiền
  16. 신분증: giấy chứng minh thư, căn cước
  17. 계좌번호:  số tài khoản
  18. 비밀번호 : số bí mật
  19. 현금카드 : thẻ tiền mặt
  20. 헌금자동입촐금기 : máy rút tiền tự động
  21. 계좌 이체 :chuyển tiền qua tài khoản
  22. 잔액 조회 :kiểm tra tiền dư
  23. 통장 정리 : kiểm tra sổ tiết kiệm
  24. 예금하다 : gửi tiền vào ngân hàng
  25. 송금하다 : chuyển tiền
  26. 환전하다 : đổi tiền
  27. 수입 : thu nhập
  28. 대출하다 : vay tiền
  29. 통장을 개설하다 : mở sổ tài khoản
  30. 적금을 들다 : gửi tiết kiệm định kì
  31. 수수료를 내다 : trả lệ phí, hoa hồng
  32. 공고금을 내다 : nộp phí công cộng
  33. 자동이체를 하다 : chuyển tiền tự động
  34. 중명서 : chứng minh thư
  35. 동전을 교환하다 : đổi tiền xu
  36. 가계부를 쓰다 : viết sổ chi tiêu
  37. 용돈 기입장 : sổ ghi chép tiền chi tiêu
  38. 자동납부 : trả, nộp tiền tự động
  39. 저금통 : thùng bỏ tiền tiết kiệm
  40. 지출 : chi trả , khoản chi
  41. 인터넷뱅킹을 하다 : giao dịch nhân hàng qua mạng
  42. 텔레뱅킹을 하다 : giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông

Trên đây là danh sách Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tiền. Kiên trì là điều vô cùng quan trọng khi học ngoại ngữ. Chúc các bạn học tốt.

CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?