Từ vựng tiếng Hàn về Thành Thị

Khi học tiếng, chúng ta đều học các cấu trúc so sánh nhiều chủ đề khác nhau như hãy nói về sự khác nhau của trường học to và trường học nhỏ, sự khác nhau giữa làm việc nhóm và làm việc cá nhân, … và còn chủ đề sự khác nhau giữa thành thị và nông thôn nữa. Từ vựng tiếng Hàn về thành thị sẽ hỗ trợ các bạn danh sách từ vựng giúp các bạn tự tin nói về chủ đề này.

  1. 도시thành thị
  2. 기방위원회ủy ban tỉnh
  3. 법정,재판소 tòa á
  4. 시내thành phố
  5. 시골,소도시thị xã
  6. 군,현Quận , huyện
  7. 동phường
  8. 대로Đại lộ
  9. 큰길,대로Xa lộ
  10. 센터Trung tâm
  11. 동맥Đường giao thông chính
  12. 길,도로con đường
  13. 거리,가로Đường phố
  14. 차도lòng đường
  15. 보다Lề đường
  16. 좁은길,골목길Đường hẻm , đường làng
  17. 교차로Đường vòng
  18. 원형교차점Chỗ đường vòng
  19. 골목길Đường phụ
  20. 막다른곳Ngõ cụt
  21. 횡단보도Lối qua đường
  22. 울타리Hàng rào , chấn song
  23. 교차도로,네거리Ngã tư
  24. 모통이Góc phố
  25. 서커스,곡예Bùng binh
  26. 교차점Chỗ giao nhau
  27. 교통표지Tín hiệu giao thông , biển chỉ đường
  28. 교통신호Đèn giao thông
  29. 힁선vạch trắng giữa đường
  30. 공항sân bay
  31. 가로등Đèn đường
  32. 가로등기등Cột đèn
  33. 건물,빌딩Toà nhà
  34. 고충빌딩Nhà cao tầng
  35. 공장xí nghiệp
  36. 영모,능Lăng tẩm
  37. 박물관viện bảo tàng
  38. 파고다chùa
  39. 대성당Nhà thờ chính tòa
  40. 성당Nhà thờ
  41. 시장Chợ
  42. 슈버마켓Siêu thị
  43. 은행Ngân hàng
  44. 병원bệnh viện
  45. 도서관thư viện
  46. 우체국Bưu điện
  47. 호텔Khách sạn
  48. 국장,영호관rạp chiếu bóng
  49. 미술관phòng trưng bày nghệ thuật
  50. 동물관Sở thú
  51. 공원Công viên
  52. 상,조상Tượng đài
  53. 광고Quảng cáo
  54. 강둑Bờ sông , bờ hồ
  55. 부두Cầu tầu , bến tầu
  56. 공중전화박스buồng điện thoại
  57. 하수도,도랑Cống rãnh
  58. 이층버스Xe buýt hai tầng
  59. 버스정류장Chỗ chờ xe buýt
  60. 택시Xe tắc xi
  61. 주차장chỗ đậu xe
  62. 교외 Ngoại ô
  63. 구중Dân chúng
  64. 도회지사람Người thành thị
  65. 경찰관Cảnh sát viên
  66. 보행자người đi bộ
  67. 수집Quán rượu
  68. 커피숍Tiệm cà phê
  69. 상점,소매점Cửa hiệu
  70. 백화점Cửa hàng bách hóa
  71. 가판대sạp báo
  72. 우채통Thùng thư
  73. 쓰레기통Thùng rác
  74. 맨홀cái hố
  75. 서점Hiệu sách
  76. 주차장bãi đậu xe
  77. 주차미터기máy thu tiền đậu xe
  78. 약국hiệu thuốc
  79. 아파트nhà chung cư
  80. 건물번호số nhà
  81. 청과시장cửa hàng rau quả
  82. 신문 (잡지)매점quầy bán báo

Chúc các bạn học tốt.

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Nông Nghiệp

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế thương mại