Từ vựng tiếng Hàn về Biển Báo Giao Thông

Cần cho bạn nào chuẩn bị thi bằng lái ở Hàn Quốc đây. Đây là chủ đề thực sự hữu ích cho việc thi trắc nghiệm. Học các từ này và cùng đi thi thôi. Còn đối với những bạn khác, đây là những từ vựng tiếng hàn về biển báo giao thông rất phổ biến mà bạn thường hay gặp tại các con đường ở Hàn Quốc đó nhé!

  1. 공사중: Đường đang thi công
  2. 일방 통행: Đường một chiều
  3. 중지: Dừng lại
  4. 인도교: Cầu dành cho người đi bộ
  5. 다리: Cầu
  6. 도로표지: Biển báo
  7. 무료입장: Vào cửa miễn phí
  8. 엘리베이터: Thang máy
  9. 페인트 주의: Sơn còn ướt
  10. 젗은 바닥: Sàn còn ướt
  11. 대합실: Phòng chờ
  12. 숙녀용 화장실: Nhà vệ sinh nữ
  13. 남성용 화장실: Nhà vệ sinh nam
  14. 위험: Nguy hiểm
  15. 입장: Lối vào
  16. 비상구: Lối thoát hiểm
  17. 출구: Lối ra
  18. 서쪽: Hướng tây
  19. 남쪽: Hướng nam
  20. 동쪽: Hướng đông
  21. 북쪽: Hướng bắc
  22. 문을 당기시오: Kéo cửa
  23. 당기시오: Kéo ra
  24. 문을 미시오: Đẩy cửa
  25. 미시오: Đẩy cửa vào
  26. 맹견 주의: Coi chừng chó dữ
  27. 화재 경보기: Chuông báo động
  28. 임대: Cho thuê
  29. 턴금지: Cấm quay xe
  30. 섬광 촬영금지: Cấm chụp hình flash
  31. 촬영금지: Cấm chụp hình
  32. 추월금지: Cấm vượt
  33. 우회전 금지: Cấm rẽ phải
  34. 좌회전 금지: Cấm rẽ trái
  35. 통행금지: Đường cấm
  36. 쓰레기를 버리지마십시오: Cấm xả rác
  37. 입장사절: Cấm vào
  38. 금연: Cấm hút thuốc
  39. 잔디밭에들어가지마시오: Cấm đi lên cỏ
  40. 모두 수단금지: Cấm các loại xe
  41. 주차금지 구역: Cấm đậu xe
  42. 주차장: Bãi đậu xe

Chúc các bạn học tốt.

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Du Lịch

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Thời gian