MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP ĐƠN GIẢN TRONG NHÀ HÀNG

BOOKING A TABLE – ĐẶT BÀN

montys_buttons3

  • Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )
  • A table for …, please: (Cho tôi đặt một bàn cho … người)
  • I’d like to make a reservation: (Tôi muốn đặt bàn)
  • I’d like to book a table, please: (Tôi muốn đặt bàn)
  • When for? (đặt cho khi nào?)
  • For what time? (Đặt cho mấy giờ?)
  • This evening at (Cho tối nay lúc …)
  • Seven o’clock: Bảy giờ – seven thirty: Bảy rưỡi – eight o’clock: Tám giờ – eight thirty: Tám rưỡi
  • Tomorrow at (Cho ngày mai lúc …)
  • Noon (Trưa)
  • For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? )
  • I’ve got a reservation: (Tôi đã đặt bàn rồi)
  • Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)

 ORDERING THE MEAL – GỌI MÓN

  • Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? )
  • Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
  • Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
  • Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)
  • Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)
  • What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?)
  • What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)
  • What’s this dish? (Món này là món gì?)
  • I’m on a diet (Tôi đang ăn kiêng)
  • I’m allergic to (Tôi bị dị ứng với …)
  • I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
  • I don’t eat … (Tôi không ăn …)
  • I’ll have the … (Tôi chọn món …)
  • I’ll take this (Tôi chọn món này)
  • I’m sorry, we’re out of for my starter (Thật xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi)
  • How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?)
  • Is that all? (Còn gì nữa không ạ?)
  • Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
  • Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
  • We’re in a hurry: Chúng tôi đang vội
  • How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?)
  • It’ll take about twenty minutes (Mất khoảng 20 phút)

 

MỘT SỐ CÂU NÓI BẠN CÓ THỂ GẶP HOẶC MUỐN DÙNG TRONG BỮA ĂN:

  • Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là: Excuse me! (Xin lỗi!)
  • Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng!)
  • Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)
  • Could we have …? (Cho chúng tôi …)
  • Still or sparkling? (Nước không có ga hay có ga?)
  • Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?)
  • Do you have any desserts? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?)
  • Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)
  • This isn’t what I ordered (Đây không phải thứ tôi gọi )
  • This food’s cold (Thức ăn nguội quá )
  • This is too salty (Món này mặn quá)
  • This doesn’t taste right (Món này không đúng vị)
  • We’ve been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi)
  • Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?)
  • Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)

THANH TOÁN HÓA ĐƠN

  • The bill, please: Cho xin hóa đơn
  • Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)
  • Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)
  • Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )
  • Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)
  • Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?)
  • I’ll get this: Để tôi trả
  • Let’s split it (Chúng ta chia đi)
  • Let’s share the bill (Chia hóa đơn đi)

CÁC DÒNG CHỮ BẠN CÓ THỂ GẶP

  • Please wait to be seated (Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ)
  • Reserved: Đã đặt trước
  • Service included (Đã bao gồm phí dịch vụ)

TRUNG TÂM TIẾNG ANH NEWSKY

Hotline: 090 999 01 30 – (08) 3601 6727

Add: 292 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp.HCM