Giống như tất cả các ngôn ngữ trên thế giới, Tiếng Anh cũng có rất nhiều từ lóng, từ địa phương, được sử dụng rộng rãi tại đất nước này cũng như các quốc gia sử dụng tiếng Anh. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu một vài từ lóng nhé!
Lưu ý, cũng như từ lóng của các ngôn ngữ khác trên thế giới, từ lóng trong Tiếng Anh chỉ sử dụng trong giao tiếp thông thường, không sử dụng nơi làm việc hoặc tình huống trang trọng.
1. Dollar = Buck
Ở Mỹ nói đến tiền là chúng ta đang nói đến “dollar”, “buck” cũng được hiểu với nghĩa tương tự:
EX:
– How much for this, please? (Xin hỏi cái này bao nhiêu tiền)
– Ten bucks. (Mười đô la)
2. Grand = 1000 dollars
3.Buy = believe
Ex: “Buy” ngoài nghĩa “mua” thì còn có thể dùng với nghĩa “tin”:
You said dogs can fly, I don’t buy it (or I don’t buy into that). (Bạn bảo chó có thể bay được ah? Tôi không tin).
4. Cool down = Calm down(bình tĩnh lại, làm cho bình tĩnh lại)
5. storm out = storm in
Ex: He stormed into the house and broke everything got in his way. (Hắn lao vào trong nhà và đập vỡ tất cả những gì gặp phải)
6. Chicken:
Thường được dùng để ám chỉ những người hèn nhát, “nhát chết”. Nó còn được sử dụng làm động từ (“chicken out”) với nghĩa “từ bỏ, không dám làm việc gì nữa do quá sợ hãi”:
Ex: He insisted on trying Bungee Jumping but after seeing how high it was, he chickened out! (Anh ấy nhất định đòi thử nhảy Bungee nhưng sau khi thấy nó cao thế nào, anh ấy sợ quá không dám thử nữa!)
7. couch potato
Chỉ sự lười biếng, ì ạch. Chẳng hạn khi ai đó chỉ nằm ườn xem ti vi vào ngày chủ nhật, chẳng hoạt động gì cả, chúng ta sẽ dùng couch potato, như củ khoai tây nằm trên ghế dài vậy.
Ex: I’m usually a couch potato on Sunday, just eat and watch TV.
- ass-kisser / brown-noser / suck up (n) — kẻ nịnh bợ, kẻ bợ đít
Đây là những từ dùng để diễn tả một người chuyên nịnh bợ để lấy lòng người khác.
Ex: Brad is such a suck up. All he does is kiss his boss’s ass.
(Brad đúng là một kẻ nịnh bợ. Tất cả những gì anh ta làm là hôn mông ông chủ của mình.)
**Chú ý, những từ này khá nhạy cảm, không nên sử dụng trong môi trường làm việc. (Chỉ dùng để nói xấu)
- hit below the bell (v) — nói hoặc làm điều gì đó cay nghiệt hoặc ko công bằng, nói nặng lời.
Ex: Criticizing the opponent’s ideas is one thing… but calling him a fat, lazy pig is hitting below the belt.
(Chỉ trích ý kiến của đối phương là một chuyện… nhưng gọi anh ta là một con lợn mập & lười thì thật cay nghiệt.)
- got dibs on (something) (v) — xí (cái gì đó), đặt trước
Ex: I got dibs on the last piece of cake.
(Tui xí miếng bánh cuối cùng rồi nha.)
(nghĩa là miếng bánh đó của tui, ko ai được ăn hết)
- freeload / mooch (v) — ăn bám, ăn hại
Ví dụ có một người bạn tên Tom tới phòng bạn ở ké vài ngày. Tom chẳng làm gì cả, cứ ăn đồ ăn và sử dụng đồ của bạn mà ko chịu phụ trả tiền phòng hay đi chợ nấu cơm… bạn có thể nói:
Tom’s not doing much of anything – he’s just freeloading.
- ass-kisser / brown-noser / suck up (n) — kẻ nịnh bợ
Đây là những từ dùng để diễn tả một người chuyên nịnh bợ để lấy lòng người khác.
Ex: Brad is such a suck up. All he does is kiss his boss’s ass.
(Brad đúng là một kẻ nịnh bợ. Tất cả những gì anh ta làm là hôn mông ông chủ của mình.)
**Chú ý, những từ này khá nhạy cảm, không nên sử dụng trong môi trường làm việc. (Chỉ dùng để nói xấu)
- hit below the bell (v) — nói hoặc làm điều gì đó cay nghiệt hoặc ko công bằng, nói nặng lời.
Ex: Criticizing the opponent’s ideas is one thing… but calling him a fat, lazy pig is hitting below the belt.
(Chỉ trích ý kiến của đối phương là một chuyện… nhưng gọi anh ta là một con lợn mập & lười thì thật cay nghiệt.)
- got dibs on (something) (v) — xí (cái gì đó), đặt trước
Ex: I got dibs on the last piece of cake.
(Tui xí miếng bánh cuối cùng rồi nha.)
(nghĩa là miếng bánh đó của tui, ko ai được ăn hết)
- freeload / mooch (v) — ăn bám, ăn hại
Ví dụ có một người bạn tên Tom tới phòng bạn ở ké vài ngày. Tom chẳng làm gì cả, cứ ăn đồ ăn và sử dụng đồ của bạn mà ko chịu phụ trả tiền phòng hay đi chợ nấu cơm… bạn có thể nói:
Tom’s not doing much of anything – he’s just freeloading.
( Tom chẳng chịu làm gì cả, nó chỉ là đứa ăn bám thôi)
TRUNG TÂM TIẾNG ANH NEWSKY
Hotline: 090 999 01 30 – (08) 3601 6727
Add: 292 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp.HCM