Trên thế giới có hơn 200 Quốc gia trải đều khắp các Châu Lục, mỗi quốc gia lại có 1 nét văn hóa riêng. Ngày nay, trong xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia càng siết chặt và hợp tác với nhau hơn trên nhiều lĩnh vực. Vậy tên tiếng Trung về các quốc gia trên thế giới đọc và viết ra sao? Cùng NewSky xem danh sách dưới đây nhé!
1. 越南 / yuè nán / Việt Nam
2. 日本 / rì běn / Nhật Bản
3. 韩国 / hán guó / Hàn Quốc
4. 中国 / zhōng guó / Trung Quốc
5. 香港 / Xiāng gǎng / Hồng kông
6. 澳门 / Ào mén / Macao
7. 泰国 / tài guó / Thái Lan
8. 文莱 / Wén lái / Brunei
9. 缅甸 / Miǎn diàn / Myanma
10. 马来西亚 / mǎ lái xī yà / Malaysia
11. 柬埔寨 / jiǎn pǔ zhài / Campuchia
12. 印度尼西亚 / yìn dù ní xī yà / Indonesia
13. 新加坡 / xīn jiā pō / Singapore
14. 菲律宾 / Fēi lǜ bīn / Philippines
15. 老挝 / Lǎo wō / Lào
16. 西班牙 / xī bān yá / Tây Ban Nha
17. 葡萄牙 / pú táo yá / Bồ Đào Nha
18. 英国 / yīng guó / Anh Quốc
19. 德国 / dé guó / Đức
20. 美国 / měi guó / Mỹ
21. 法国 / fǎ guó / Pháp
22. 火鸡 / Huǒ jī / Thổ Nhĩ Kỳ
23. 意大利 / yì dà lì / Ý – Italia
24. 印度 / yìn dù / Ấn Độ
25. 台湾 / tái wān / Đài Loan
26. 巴西 / bā xī / Brazil
27. 阿根廷 / ā gēn tíng / Argentina
28. 苏格兰 / Sū gé lán / Scotland
29. 丹麦 / Dān mài / Đan mạch
30. 墨西哥 / Mò xī gē / Mexico
31. 加拿大 / Jiā ná dà / Canada
32. 俄国 / É guó / Nga
33. 荷兰 / Hé lán / Hà lan
34. 瑞典 / Ruì diǎn / Thụy điển
35. 芬兰 / Fēn lán / Phần lan
36. 挪威 / Nuó wēi / Na uy
37. 斯里兰卡 / Sī lǐ lán kǎ / Sri Lanka
38. 不丹 / Bù dān / Bhutan
39. 澳大利亚 / Ào dà lì yǎ / Úc – Australia
40. 新西兰 / Xīn xī lán / New zealand
41. 孟加拉国 / Mèng jiā lā guó / Bangladesh
42. 尼泊尔 / Ní bó’ěr / Nepal
43. 哈萨克斯坦 / Hā sà kè sī tǎn / Kazakhstan
44. 巴基斯坦 / Bā jī sī tǎn / Pakistan
45. 乌兹别克斯坦 / Wū zī bié kè sī tǎn / Uzbekistan
46. 阿富汗 / Ā fù hàn / Afghanistan
47. 卡塔尔 / Kǎ tǎ’ěr / Qatar
48. 伊拉克 / Yī lā kè / Iraq
49. 以色列 / Yǐ sè liè / Israel
50. 叙利亚 / Xù lì yǎ / Syria
51. 沙特阿拉伯 / Shā tè ā lā bó / Ả Rập Saudi
Còn quốc gia nào chưa có nhỉ? bạn có thể liên hệ NewSky để được giải đáp thêm nhé! Nhớ chia sẻ và lưu lại danh sách các từ vựng tiếng Trung về các quốc gia này để khi nào cần thì lấy ra sử dụng nhé! Chúc bạn học tốt
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung Hoa về văn phòng phẩm
>> Xem thêm: Lịch khai giảng tiếng Trung Hoa mới nhất tại NewSky