Nói về sự sợ hãi, chúng ta có khá nhiều tính từ, cụm từ và thành ngữ. Ở bài viết này, tiếng anh giao tiếp Newsky sẽ đề cập đến những từ, cụm từ này nhé.
Xem tại danh mục: Kiến thức cần biết / Tự học tiếng Anh
1.Tính từ mô tả sự sợ hãi
Afraid (sợ hãi, lo sợ)
- She is afraid of the dark
(Cô ấy sợ bóng tối)
Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ)
- I’m frightened of snakes.
(Tôi cảm thấy khiếp sợ loài rắn).
Scared (bị hoảng sợ, e sợ)
- He’s scared of making mistakes.
(Anh ta e sợ mắc lỗi._
Feel uneasy (Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt)
- Lan felt a bit uneasy during the journey to Banglades.
(Lan cảm thấy một chút bất an trong suốt chuyến đi tới )
Spooked (sợ hãi)
- My cats are easily spooked before a thunderstorm.
(Những con mèo của tôi ất dễ trở nên sợ hãi trước khi có cơn bão.)
Terrified (cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ)
- She was absolutely terrified when she heard the noise.
(Cô đã cảm thấy hoàn toàn khiếp sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào)
Petrified (cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra)
- The building began to shake and we were all petrified
(Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và tất cả chúng ta cảm thấy kinh khiếp.)
2. Cụm từ mô tả sự sợ hãi
Một số cụm từ
- A terrifying ordeal:Một thử thách đáng sợ
- Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống
- Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà
- Make the hairs on the back of my neck stand up: Dựng tóc gáy
- Be scared shitless/ shit scared: Rất sợ hãi
- Frighten the life out of me = scared the hell out of me: Làm tôi hoảng hết cả hồn
- Shake with fear: Sợ sun cả lên
- Jump out of my skin: Giật bắn cả mình
Ex:
- Hearing that the killer escaped prison sent shivers down my spine
(Nghe tin tên giết người trốn thoát làm tôi lạnh cả xương sống)
- It made the hairs on the back of my neck stand up
(Nó làm tôi sợ dựng tóc gáy)
Nguồn : kenh14.vn
Trung tâm tiếng Anh TpHCM NEWSKY sưu tầm và tổng hợp
Chúc các bạn học tốt