Bạn sắp đi máy bay nhưng lo lắng vì không biết giao tiếp tiếng Anh tại sân bay? Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại Sân Bay sẽ là cứu cánh giúp bạn tự tin làm thủ tục, hỏi đường, hay trò chuyện với nhân viên. Từ câu hỏi của hành khách đến cách trả lời nhân viên, bài viết này cung cấp những câu cơ bản nhất để bạn sẵn sàng cho mọi tình huống. Đừng để rào cản ngôn ngữ làm khó chuyến đi của bạn – khám phá ngay các mẫu câu hữu ích dưới đây!
Các câu hỏi thường hỏi của hành khách khi đi ra sân bay
Khi đến sân bay, việc đặt câu hỏi đúng sẽ giúp bạn xử lý mọi tình huống nhanh chóng, và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay dưới đây là những gì bạn cần. Dưới đây là các câu hỏi phổ biến mà hành khách thường hỏi:
- “Where is the check-in counter?” (Quầy làm thủ tục ở đâu?)
- “What time does my flight leave?” (Chuyến bay của tôi cất cánh lúc mấy giờ?)
- “Can I bring this bag on the plane?” (Tôi có thể mang túi này lên máy bay không?)
- “Where is the gate for flight AFC13?” (Cổng nào cho chuyến bay AFC13?)
- “How long is the delay for my flight?” (Chuyến bay của tôi bị hoãn bao lâu?)
- “Where can I exchange money?” (Tôi có thể đổi tiền ở đâu?)
- “Is there a lounge I can use?” (Có phòng chờ nào tôi có thể sử dụng không?)
- “Can you tell me where the taxi stand is?” (Bạn có thể chỉ tôi chỗ đón taxi không?)
Những câu này được dùng để hỏi về thủ tục check-in, giờ bay, hành lý, hoặc tìm cổng lên máy bay, giúp bạn di chuyển suôn sẻ hơn.
Các mẫu câu nói thường được nhân viên sân bay trả lời
- “The check-in counter is over there, near Terminal 1.” (Quầy làm thủ tục ở đằng kia, gần Nhà ga 1.) – Cho “Where is the check-in counter?”
- “Your flight leaves at 3:45 PM.” (Chuyến bay của bạn cất cánh lúc 3:45 chiều.) – Cho “What time does my flight leave?”
- “Yes, that bag is fine for carry-on.” (Vâng, túi đó được mang lên máy bay.) – Cho “Can I bring this bag on the plane?”
- “The gate for flight AFC13 is Gate 9.” (Cổng cho chuyến bay AFC13 là Cổng 9.) – Cho “Where is the gate for flight AFC13?”
- “Your flight is delayed by 30 minutes.” (Chuyến bay của bạn bị hoãn 30 phút.) – Cho “How long is the delay for my flight?”
- “You can exchange money at the currency booth near Gate 5.” (Bạn có thể đổi tiền ở quầy gần Cổng 5.) – Cho “Where can I exchange money?”
- “Yes, there’s a lounge in Terminal 2 for premium passengers.” (Vâng, có phòng chờ ở Nhà ga 2 cho hành khách cao cấp.) – Cho “Is there a lounge I can use?”
- “The taxi stand is outside, to the right of the exit.” (Chỗ đón taxi ở ngoài, bên phải lối ra.) – Cho “Can you tell me where the taxi stand is?”
Các mẫu câu hỏi thường được hỏi từ nhân viên sân bay
Nhân viên sân bay đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quy trình suôn sẻ, và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay dưới đây là những câu hỏi họ thường dùng để thực hiện công việc:
- “Can I have your passport and boarding pass?” (Tôi có thể xem hộ chiếu và thẻ lên máy bay của bạn không?) – Kiểm tra danh tính khi làm thủ tục.
- “Are you traveling with any checked luggage?” (Bạn có hành lý ký gửi không?) – Xác nhận hành lý tại quầy check-in.
- “Have you packed any liquids over 100ml?” (Bạn có đóng gói chất lỏng trên 100ml không?) – Kiểm tra an ninh về vật phẩm.
- “Did anyone give you anything to carry?” (Có ai đưa bạn thứ gì để mang theo không?) – Đảm bảo an toàn hành lý.
- “Which seat would you prefer?” (Bạn muốn chọn ghế nào?) – Hỗ trợ chọn chỗ ngồi khi check-in.
- “Are you traveling alone or with a group?” (Bạn đi một mình hay theo nhóm?) – Xác minh thông tin hành khách.
- “Do you need assistance to your gate?” (Bạn có cần hỗ trợ đến cổng không?) – Hướng dẫn hành khách di chuyển.
Các câu trả lời mẫu của hành khách khi được nhân viên hỏi
- “Here’s my passport and boarding pass.” (Đây là hộ chiếu và thẻ lên máy bay của tôi.) – Cho “Can I have your passport and boarding pass?”
- “Yes, I have one checked bag.” (Vâng, tôi có một túi ký gửi.) – Cho “Are you traveling with any checked luggage?”
- “No, I don’t have liquids over 100ml.” (Không, tôi không có chất lỏng trên 100ml.) – Cho “Have you packed any liquids over 100ml?”
- “No, everything is mine.” (Không, mọi thứ đều là của tôi.) – Cho “Did anyone give you anything to carry?”
- “I’d like a window seat, please.” (Tôi muốn ghế gần cửa sổ, xin cảm ơn.) – Cho “Which seat would you prefer?”
- “I’m traveling alone.” (Tôi đi một mình.) – Cho “Are you traveling alone or with a group?”
- “No, I can find the gate myself.” (Không, tôi tự tìm cổng được.) – Cho “Do you need assistance to your gate?”
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay trong bài viết là công cụ hữu ích để bạn xử lý những tình huống cố định tại sân bay, Tuy nhiên, để sử dụng tốt nhất, bạn cần linh hoạt thay đổi nhỏ tùy theo ngữ cảnh thực tế, chẳng hạn như số cổng hay thời gian cụ thể. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với nhân viên sân bay. Nếu muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy tham gia các trung tâm tiếng Anh tại TP.HCM uy tín để được hướng dẫn bài bản và thực hành hiệu quả!