Thể mệnh lệnh hay cấu trúc câu Mệnh lệnh 命令形 (めいれいけい) thường được dùng để ra lệnh sai khiến hoặc dùng trong các mối quan hệ cực kì thân thiết hằng ngày như nói chuyện giữa bạn bè cực kỳ thân thiết, bố mẹ nói với con cái, ra lệnh cho vật nuôi hoặc dùng khi cực kỳ tức giận. Với những người bình thường thì chúng ta tránh dùng vì có thể gây xúc phạm, thất lễ, hoặc bị đánh giá không tốt.
#1 Cách chia thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật
- Động từ nhóm 1: Chuyển đuôi う → え
言う(いう)→ 言え (nói mau/ nói đi)
話す(はなす)→ 話せ (nói mau/ nói đi)
書く(かく)→ 書け (viết đi/ viết mau)
頑張る(がんばる)→ 頑張れ(cố lên)
- Động từ nhóm 2: Chuyển đuôi る → ろ
食べる(たべる)→ 食べろ (ăn đi/ ăn mau)
見る(みる)→ 見ろ (nhìn đi)
起きる(おきる)→ 起きろ(dậy mau)
- Động từ nhóm 3:
する → しろ (làm đi, làm mau)
来る(くる)→ 来い(こい)(lại đây)
#2 Thể mệnh lệnh phủ định
Động từ thể từ điển (辞書形)] + な: Không được/ Cấm làm gì
Dạng phủ định của thể mệnh lệnh hay dùng trên các biển báo, đặc biệt ở những chỗ nguy hiểm.
食べるな: Cấm ăn
言うな: Cấm nói
走るな(はしるな): Cấm chạy
入るな(はいるな): Cấm vào
#3 Mẫu câu 「~なさい」: [Động từ thể ます (bỏ ます)] + なさい
Mẫu câu này thể hiện lời đề nghị, yêu cầu (có kèm sắc thái ra lệnh), thường được sử dụng khi bố mẹ nói với con cái, thầy cô nói với học sinh, người lớn nói với trẻ con (khi muốn nhắc nhở). Ngoài những trường hợp này, thì chúng ta dùng thể 「~てください」khi muốn đưa ra yêu cầu, đề nghị lịch sự.
野菜(やさい)を食べなさい。 Ăn rau đi con.
よく聞きなさい。Hãy nghe chăm chú vào (bố mẹ nói với con/ thầy cô nhắc học sinh)
#4 So sánh sắc thái của các loại câu mệnh lệnh, yêu cầu:
書いてください。 Xin vui lòng viết. (Yêu cầu lịch sự)
書いて。Viết đi (Bạn bè, người thân nói với nhau)
書きなさい。Viết đi (Người trên nói với người dưới)
書け。Viết! / Viết mau (Ra lệnh)
Trên đây là những cách dùng mà Newsky đã tổng hợp được của thể mệnh lệnh trong ngữ pháp N4. Hãy theo dõi Newsky để cùng nhau học được thêm nhiều kiến thức mới và bổ ích nhé!