TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ KHÁCH SẠN
1. Đại sảnh 大堂 Dàtáng 2. Đặt cọc 订金 Dìngjīn 3. Đặt phòng đơn 订单间 Dìngdān jiān 4. Đặt phòng theo đoàn 订一个团的房 Dìng yīgè tuán de fáng 5. Đặt phòng trực tiếp 直接订房 Zhíjiē dìngfáng 6. Tiệc buffet 自助餐 Zìzhùcān 7. Điểm tâm 点心 Diǎnxīn 8. Điện thoại đường dài 长途电话 Chángtú diànhuà 9. Điện thoại[…]