1. COMPLEXION (NƯỚC DA)
• Dark: đen
• Fair: trắng, sáng
• Smooth: láng mịn
• Rough: thô, ráp
• Swarthy: ngăm đen
• Weather-beaten: dày dạn gió sương
• Healthy/ Rosy: hồng hào
2. BUILD (TẦM VÓC)
• Plump: bụ bẫm, đầy đặn
• Stout: to khỏe, mập mạp
• Slim/ Slander: mảnh khảnh
• Obese: béo phì
• Overweight: thừa cân, béo phì
• Skinny: gầy giơ xương
• Stocky: thấp, khỏe
• Well-built: lực lưỡng, cường tráng
• Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc3. AGE (TUỔI TÁC)
• Young: trẻ
• Middle-aged: trung niên
• Elderly: già
• Old: già
• In his/ her early teens/ twenties… : khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy …
• In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 404. CLOTHES (ÁO QUẦN)
• Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao
• Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề
• Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm5. EXPRESSION (Vẻ mặt)
• She looked shy/ happy: Cô ấy trông có vẻ rụt rè/ vui vẻ
• He appeared shy/ he had a shy expression: Anh ta trông có vẻ rụt rè
• She has an air of timidity: Cô ấy có vẻ rụt rèTrung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!