Từ vựng tiếng Hàn về Giao Thông

Giao thông là chủ đề phổ biến trong cuộc sống. Nếu học Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông chúng ta có thể tám chuyện phiếm hoặc thuyết trình về chủ đề này một cách trôi chảy. Cùng NEWSKY điểm qua những từ vựng này nhé.

  1. 교통수달: Phương tiện giao thông
  2. 비행기: Máy bay
  3. 공항: Sân bay
  4. 항공사: Hãng hàng không
  5. 짐: Hành lý
  6. 표를 사다: Mua vé
  7. 항공원: Vé máy bay
  8. 비행기에서내리다: Xuống máy bay
  9. 승무원: Tiếp viên hàng không
  10. 출국하다: Xuất cảnh
  11. 입국하다: Nhập cảnh
  12. 짐을 부치다: Gửi hành lý
  13. 자동차: Xe hơi
  14. 자전거: Xe đạp
  15. 오토바이: Xe máy
  16. 버스: Xe buýt
  17. 택시: Taxi
  18. 배: Tàu thủy
  19. 기차: Tàu hỏa
  20. 전철: Tàu điện
  21. 터미널: Bến xe
  22. 기차역: Bến tàu
  23. 교통표시판: Bảng chỉ dẫn
  24. 일방통행: Đường một chiều
  25. 주차금지: Cấm đỗ xe
  26. 사거리: Ngã tư
  27. 삼거리: Ngã ba
  28. 고속도로: Đường cao tốc
  29. 죄희전: Rẽ phải
  30. 우회전: Rẽ trái
  31. 신호등: Đèn hiệu
  32. 횡단보도: Chỗ sang đường
  33. 건너가다: Đi sang đường
  34. 다리: Cầu
  35. 항만: Cảng
  36. 전철표: Vé tàu điện
  37. 전철역: Trạm tàu điện
  38. 표: Vé
  39. 왕복표: Vé khứ hồi
  40. 비행기표: Vé máy bay
  41. 매표소: Nơi bán vé
  42. 기사: Tài xế
  43. 기름: Xăng dầu
  44. 카센터: Trạm sửa xe
  45. 교통사고: Tai nạn giao thông
  46. 예매하다: Đặt mua trước
  47. 타다: Lái xe
  48. 비행기를 타다: Đi máy bay
  49. 기차로 가다: Đi bằng tàu hỏa
  50. 빠르다: Nhanh
  51. 느리다: Chậm
  52. 편하다: Thuận lợi
  53. 출발: Xuất phát
  54. 도착하다: Đến nơi
  55. 목적지: Địa điểm đến
  56. 배웅하다: Tiễn đưa
  57. 마중하다: Đón
  58. 가다: Đi
  59. 돌아가다: Trở về
  60. 길을 잃다: Lạc đường
  61. 길을묻다: Hỏi đường
  62. 길이 막하다: Tắc đường
  63. 약도: Sơ đồ đi
  64. 이 위치: Địa điểm này

Chúc các bạn học tiếng Hàn thật tốt.

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Biển báo giao thông

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Tiền