NHỮNG TÍNH TỪ ĐỨNG TRƯỚC OF

 

1. ashamed of: xấu hổ (về) 12.  hopeful of: hy vọng
2. terrified of: sợ, khiếp sợ 13. confident of: tin tưởng
3. independent of: độc lập 14. jealous of: ghen tỵ với
4. full of: đầy 15. envious of: đố kỵ, ghen tị
5. afraid of: sợ, e ngại 16. suspicious of:  nghi ngờ
6. certain/ sure of: chắc chắn 17. tired of: chán
7. short of: thiếu, không đủ 18. frightened of: hoảng sợ
8. sick of: chán ngấy 19. guilty of:  phạm tội, có tội
9. ahead of: trước 20.  proud of: tự hào
10.  joyful of: vui mừng 21. fond of: thích
11. (in)capable of: (không) có khả năng
22. scared of: bị hoảng sợ

Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!